Nguyễn Tiến Linh
21’
Suphanat Mueanta
26’
Patrik Gustavsson
40’
Thanh Binh Dinh
Tuan Tai Phan
Nguyễn Tiến Linh
21’
Suphanat Mueanta
26’
Patrik Gustavsson
40’
Anan Yodsangwal
Tuan Hai Pham
Suphan Thongsong
Channarong Promsrikaew
Vi Hao Bui
Van Thanh Vu
Akarapong Pumwisat
Chaiyawat Buran
Nguyễn Hoàng Đức
Weerathep Pomphan
1-2
Patrik Gustavsson
Van Truong Nguyen
Worachit Kanitsribumphen
1-1
Suphanat Mueanta
1-0
Nguyễn Tiến Linh
For last 10 matches

1
3

2
Last 10 matches

1
3

2
Name
Sân vận động quốc gia Mỹ Đình
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
40192
No data available for 2024 season
Thanh Binh Dinh
Tuan Tai Phan
Anan Yodsangwal
Tuan Hai Pham
Suphan Thongsong
Channarong Promsrikaew
Vi Hao Bui
Van Thanh Vu
Akarapong Pumwisat
Chaiyawat Buran
Nguyễn Hoàng Đức
Weerathep Pomphan
1-2
Patrik Gustavsson
For last 10 matches

1
3

2
Last 10 matches

1
3

2
Name
Sân vận động quốc gia Mỹ Đình
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
40192
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| - | Vietnam | WLWWW | - |
| - | Thailand | LWWWW | - |
Van Truong Nguyen
Worachit Kanitsribumphen
1-1
Suphanat Mueanta
1-0
Nguyễn Tiến Linh
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| - | Vietnam | WLWWW | - |
| - | Thailand | LWWWW | - |