Hêndrio
13’
Rafaelson
42’
Rafaelson
52’
Lucas
80’
Rafaelson
84’
Nguyễn Minh Lợi
45’
Khánh Dũng Trần
Trần Văn Kiên
Hêndrio
13’
Rafaelson
42’
Rafaelson
52’
Lucas
80’
5-1
Rafaelson
4-1
Lucas
Hồ Khắc Ngọc
Hồ Khắc Ngọc
Trần Ngọc Sơn
Nguyễn Đức Cường
Nguyễn Duy Dương
3-1
Rafaelson
Nguyễn Văn Vĩ
Bùi Nguyễn Tấn Kiệt
2-1
Nguyễn Minh Lợi
2-0
Rafaelson
1-0
Hêndrio
For last 10 matches

2
4

3
Last 10 matches

2
4

3
Name
Sân vận động Thiên Trường
Location
Vietnam, Thien Truong Stadium
Capacity
30000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 22 | 53 |
| 2 | Quy Nhơn United | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 19 | 47 |
| 3 | Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 8 | 43 |
| 4 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 4 | 40 |
| 5 | Thể Công-Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 1 | 38 |
| 6 | Công an Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 9 | 37 |
| 7 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 3 | 35 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | -1 | 35 |
| 9 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | -5 | 35 |
| 10 | Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | -2 | 32 |
| 11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | -13 | 32 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | -5 | 30 |
| 13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | -7 | 30 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | -33 | 11 |
Rafaelson
84’
Nguyễn Minh Lợi
45’
Khánh Dũng Trần
Trần Văn Kiên
5-1
Rafaelson
4-1
Lucas
Hồ Khắc Ngọc
Hồ Khắc Ngọc
Trần Ngọc Sơn
Nguyễn Đức Cường
Nguyễn Duy Dương
3-1
Rafaelson
Nguyễn Văn Vĩ
Bùi Nguyễn Tấn Kiệt
2-1
Nguyễn Minh Lợi
For last 10 matches

2
4

3
Last 10 matches

2
4

3
Name
Sân vận động Thiên Trường
Location
Vietnam, Thien Truong Stadium
Capacity
30000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 53 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | LLDLL | 11 |
2-0
Rafaelson
1-0
Hêndrio
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 53 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | LLDLL | 11 |