Rodrigo
24’
Rodrigo
42’
Rodrigo
43’
Mai Xuân Quyết
Nguyễn Thanh Thụ
Rodrigo
24’
Rodrigo
42’
Rodrigo
43’
Victor Mansaray
Đoàn Anh Việt
Nguyễn Việt Phong
Nguyễn Hữu Định
Huỳnh Tấn Tài
Lê Cao Hoài An
Xuân Quý Bùi
Phạm Công Hiển
3-0
Rodrigo
2-0
Rodrigo
Cao Văn Triền
1-0
Rodrigo
For last 10 matches

6
1

3
Last 10 matches

6
1

3
Name
Sân vận động Thiên Trường
Location
Vietnam, Thien Truong Stadium
Capacity
30000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | 24 | 15 | 6 | 3 | 47:21 | 26 | 51 |
| 2 | Hải Phòng | 24 | 14 | 6 | 4 | 39:26 | 13 | 48 |
| 3 | Quy Nhơn United | 24 | 14 | 5 | 5 | 37:22 | 15 | 47 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 24 | 11 | 6 | 7 | 29:14 | 15 | 39 |
| 5 | Sông Lam Nghệ An | 24 | 9 | 6 | 9 | 29:28 | 1 | 33 |
| 6 | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 7 | 11 | 6 | 26:24 | 2 | 32 |
| 7 | Đông Á Thanh Hoá | 24 | 8 | 4 | 12 | 27:27 | 0 | 28 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 24 | 7 | 7 | 10 | 32:41 | -9 | 28 |
| 9 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 24 | 6 | 7 | 11 | 23:34 | -11 | 25 |
| 10 | SHB Đà Nẵng | 24 | 6 | 7 | 11 | 18:35 | -17 | 25 |
| 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 5 | 9 | 10 | 26:33 | -7 | 24 |
| 12 | Thép Xanh Nam Định | 24 | 6 | 5 | 13 | 21:33 | -12 | 23 |
| 13 | Sai Gon | 24 | 5 | 7 | 12 | 26:42 | -16 | 22 |
Mai Xuân Quyết
Nguyễn Thanh Thụ
Victor Mansaray
Đoàn Anh Việt
Nguyễn Việt Phong
Nguyễn Hữu Định
Huỳnh Tấn Tài
Lê Cao Hoài An
Xuân Quý Bùi
Phạm Công Hiển
3-0
Rodrigo
For last 10 matches

6
1

3
Last 10 matches

6
1

3
Name
Sân vận động Thiên Trường
Location
Vietnam, Thien Truong Stadium
Capacity
30000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 12 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 23 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 22 |
2-0
Rodrigo
Cao Văn Triền
1-0
Rodrigo
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 12 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 23 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 22 |