Brenner
53’
Caio César
65’
Thanh Nhàn Nguyễn
45’
Ngô Đức Huy
Ngoc Son Tran
Brenner
53’
Caio César
65’
Thanh Nhàn Nguyễn
45’
Trần Văn Công
Kyle Hudlin
K. Pham Ba
Huy Hùng Nguyễn
Nguyễn Văn Vinh
Anh Tuấn Nguyễn
2-1
Caio César
Viết Trường Phùng
1-1
Brenner
0-1
Thanh Nhàn Nguyễn
Phù Trung Phong
For last 10 matches

1
0

0
Last 10 matches

1
0

0
Name
Sân vận động Thiên Trường
Location
Vietnam, Thien Truong Stadium
Capacity
30000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Ngô Đức Huy
Ngoc Son Tran
Trần Văn Công
Kyle Hudlin
K. Pham Ba
Huy Hùng Nguyễn
Nguyễn Văn Vinh
Anh Tuấn Nguyễn
2-1
Caio César
Viết Trường Phùng
1-1
Brenner
0-1
Thanh Nhàn Nguyễn
For last 10 matches

1
0

0
Last 10 matches

1
0

0
Name
Sân vận động Thiên Trường
Location
Vietnam, Thien Truong Stadium
Capacity
30000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 10 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 10 |
| 13 | PVF-CAND | DLLLD | 8 |
Phù Trung Phong
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 10 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 10 |
| 13 | PVF-CAND | DLLLD | 8 |