Lucas
7’
Phạm Xuân Mạnh
31’
Nguyễn Văn Vĩ
Lâm Ti Phông
Tuan Hai Pham
Lucas
7’
Phạm Xuân Mạnh
31’
Van Truong Nguyen
Xuan Tu Le
Ngoc Son Tran
Willian Maranhão
Xuan Tu Le
Percy Tau
Nguyễn Hai Long
Rômulo
Trần Văn Công
Nguyễn Văn Vĩ
Van Toan Dau
Lâm Ti Phông
Nguyễn Tuấn Anh
1-1
Phạm Xuân Mạnh
1-0
Lucas
Nguyễn Thành Chung
For last 10 matches

6
2

2
Last 10 matches

6
2

2
Name
Sân vận động Thiên Trường
Location
Vietnam, Thien Truong Stadium
Capacity
30000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Nguyễn Văn Vĩ
Lâm Ti Phông
Tuan Hai Pham
Van Truong Nguyen
Xuan Tu Le
Ngoc Son Tran
Willian Maranhão
Xuan Tu Le
Percy Tau
Nguyễn Hai Long
Rômulo
Trần Văn Công
Nguyễn Văn Vĩ
Van Toan Dau
Lâm Ti Phông
Nguyễn Tuấn Anh
1-1
Phạm Xuân Mạnh
1-0
Lucas
Nguyễn Thành Chung
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 6 | Hà Nội | LWLWD | 15 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 10 |
For last 10 matches

6
2

2
Last 10 matches

6
2

2
Name
Sân vận động Thiên Trường
Location
Vietnam, Thien Truong Stadium
Capacity
30000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 6 | Hà Nội | LWLWD | 15 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 10 |