Rômulo
56’
Hoang Minh Khoa Vo
38’
Ugochukwu Oduenyi
53’
Minh Trong Vo
Tuan Tai Ho
Minh Toan Tran
Rômulo
56’
Hoang Minh Khoa Vo
38’
Ugochukwu Oduenyi
53’
Geoffrey Kizito
Minh Binh Le
Trần Văn Công
Trần Văn Công
Ismaila Origbaajo
Tuan Tai Ho
Tô Văn Vũ
Tran Viet Cuong Nguyen
1-2
Rômulo
0-2
Ugochukwu Oduenyi
Lâm Ti Phông
Van Toi Dang
Mit A
0-1
Hoang Minh Khoa Vo
Nguyễn Văn Vĩ
For last 10 matches

4
1

5
Last 10 matches

4
1

5
Name
Sân vận động Thiên Trường
Location
Vietnam, Thien Truong Stadium
Capacity
30000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Minh Trong Vo
Tuan Tai Ho
Minh Toan Tran
Geoffrey Kizito
Minh Binh Le
Trần Văn Công
Trần Văn Công
Ismaila Origbaajo
Tuan Tai Ho
Tô Văn Vũ
Tran Viet Cuong Nguyen
1-2
Rômulo
0-2
Ugochukwu Oduenyi
Lâm Ti Phông
Van Toi Dang
Mit A
0-1
Hoang Minh Khoa Vo
For last 10 matches

4
1

5
Last 10 matches

4
1

5
Name
Sân vận động Thiên Trường
Location
Vietnam, Thien Truong Stadium
Capacity
30000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 11 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 10 |
Nguyễn Văn Vĩ
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 11 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 10 |