Pedro Paulo
33’
Pedro Paulo
40’
Nguyễn Đức Hoàng Minh
44’
Pedro Paulo
70’
Nhâm Mạnh Dũng
82’
B. Bounkong
6’
S. Chanthasili
5-1
Nhâm Mạnh Dũng
Pedro Paulo
33’
Pedro Paulo
40’
Nguyễn Đức Hoàng Minh
44’
Pedro Paulo
Hồ Khắc Ngọc
Cao Trần Hoàng Hùng
Bùi Quang Khải
M. Phetphakdy
4-1
Pedro Paulo
M. Phetphakdy
K. Souvanny
S. Thilavong
Nhâm Mạnh Dũng
Trần Danh Trung
T. Kietnalonglop
3-1
Nguyễn Đức Hoàng Minh
2-1
Pedro Paulo
C. Waenvongsoth
1-1
Pedro Paulo
0-1
B. Bounkong
For last 10 matches

1
0

0
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thể Công-Viettel | 4 | 3 | 1 | 0 | 11:3 | 8 | 9 |
| 2 | Hougang United | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:9 | 0 | 6 |
| 3 | Phnom Penh Crown | 3 | 1 | 0 | 2 | 7:7 | 0 | 3 |
| 4 | Young Elephant | 3 | 0 | 0 | 3 | 4:12 | -8 | 0 |
70’
Nhâm Mạnh Dũng
82’
B. Bounkong
6’
S. Chanthasili
5-1
Nhâm Mạnh Dũng
Hồ Khắc Ngọc
Cao Trần Hoàng Hùng
Bùi Quang Khải
M. Phetphakdy
4-1
Pedro Paulo
M. Phetphakdy
K. Souvanny
S. Thilavong
Nhâm Mạnh Dũng
Trần Danh Trung
T. Kietnalonglop
3-1
Nguyễn Đức Hoàng Minh
For last 10 matches

1
0

0
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Thể Công-Viettel | DWLWD | 9 |
| 4 | Young Elephant | DLLLL | - |
2-1
Pedro Paulo
C. Waenvongsoth
1-1
Pedro Paulo
0-1
B. Bounkong
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Thể Công-Viettel | DWLWD | 9 |
| 4 | Young Elephant | DLLLL | - |