Đào Duy Khánh
4’
Caique
37’
Eydison
48’
Nhâm Mạnh Dũng
Mạc Hồng Quân
Đào Duy Khánh
4’
Caique
37’
Eydison
48’
Vũ Hồng Quân
Trương Tiến Anh
Ngọc Long Bùi
Mạc Hồng Quân
Nguyễn Thanh Bình
Bruno
Đoàn Anh Việt
2-1
Eydison
Geoffrey Kizito
Đào Duy Khánh
2-0
Caique
1-0
Đào Duy Khánh
For last 10 matches

3
2

0
Last 10 matches

3
2

0
Name
No data
Location
No data
Capacity
No data
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Anh Gia Lai | 12 | 9 | 2 | 1 | 23:9 | 14 | 29 |
| 2 | Thể Công-Viettel | 12 | 8 | 2 | 2 | 16:9 | 7 | 26 |
| 3 | Quảng Ninh | 12 | 6 | 1 | 5 | 12:11 | 1 | 19 |
| 4 | Thép Xanh Nam Định | 12 | 6 | 0 | 6 | 23:21 | 2 | 18 |
| 5 | Đông Á Thanh Hoá | 12 | 5 | 2 | 5 | 18:15 | 3 | 17 |
| 6 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 12 | 5 | 2 | 5 | 14:17 | -3 | 17 |
| 7 | Quy Nhơn United | 12 | 4 | 4 | 4 | 10:9 | 1 | 16 |
| 8 | SHB Đà Nẵng | 12 | 5 | 1 | 6 | 11:11 | 0 | 16 |
| 9 | Hà Nội | 12 | 5 | 1 | 6 | 17:14 | 3 | 16 |
| 10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 12 | 4 | 3 | 5 | 16:17 | -1 | 15 |
| 11 | Hải Phòng | 12 | 4 | 2 | 6 | 7:15 | -8 | 14 |
| 12 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 12 | 4 | 2 | 6 | 14:17 | -3 | 14 |
| 13 | Sai Gon | 12 | 4 | 1 | 7 | 6:14 | -8 | 13 |
| 14 | Sông Lam Nghệ An | 12 | 3 | 1 | 8 | 7:15 | -8 | 10 |
Nhâm Mạnh Dũng
Mạc Hồng Quân
Vũ Hồng Quân
Trương Tiến Anh
Ngọc Long Bùi
Mạc Hồng Quân
Nguyễn Thanh Bình
Bruno
Đoàn Anh Việt
2-1
Eydison
Geoffrey Kizito
Đào Duy Khánh
2-0
Caique
For last 10 matches

3
2

0
Last 10 matches

3
2

0
Name
No data
Location
No data
Capacity
No data
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Thể Công-Viettel | DWLWD | 26 |
| 3 | Quảng Ninh | LLLDD | 19 |
1-0
Đào Duy Khánh
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Thể Công-Viettel | DWLWD | 26 |
| 3 | Quảng Ninh | LLLDD | 19 |