Claudir
49’
Claudir
Huỳnh Tấn Tài
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Việt Phong
Ngoc Toan Vo
Xuân Quý Bùi
Dinh Duy Pham
Văn Nguyễn
Matheus
Matheus
1-0
Claudir
Van Long Phan
Lê Cao Hoài An
For last 10 matches

5
2

3
Last 10 matches

5
2

3
Name
Sân Vận Động Hòa Xuân
Location
Vietnam, Da Nang
Capacity
20500
Claudir
49’
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | 24 | 15 | 6 | 3 | 47:21 | 26 | 51 |
| 2 | Hải Phòng | 24 | 14 | 6 | 4 | 39:26 | 13 | 48 |
| 3 | Quy Nhơn United | 24 | 14 | 5 | 5 | 37:22 | 15 | 47 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 24 | 11 | 6 | 7 | 29:14 | 15 | 39 |
| 5 | Sông Lam Nghệ An | 24 | 9 | 6 | 9 | 29:28 | 1 | 33 |
| 6 | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 7 | 11 | 6 | 26:24 | 2 | 32 |
| 7 | Đông Á Thanh Hoá | 24 | 8 | 4 | 12 | 27:27 | 0 | 28 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 24 | 7 | 7 | 10 | 32:41 | -9 | 28 |
| 9 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 24 | 6 | 7 | 11 | 23:34 | -11 | 25 |
| 10 | SHB Đà Nẵng | 24 | 6 | 7 | 11 | 18:35 | -17 | 25 |
| 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 5 | 9 | 10 | 26:33 | -7 | 24 |
| 12 | Thép Xanh Nam Định | 24 | 6 | 5 | 13 | 21:33 | -12 | 23 |
| 13 | Sai Gon | 24 | 5 | 7 | 12 | 26:42 | -16 | 22 |
Claudir
Huỳnh Tấn Tài
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Việt Phong
Ngoc Toan Vo
Xuân Quý Bùi
Dinh Duy Pham
Văn Nguyễn
Matheus
Matheus
1-0
Claudir
Van Long Phan
Lê Cao Hoài An
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 10 | SHB Đà Nẵng | LDDLL | 25 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 22 |
For last 10 matches

5
2

3
Last 10 matches

5
2

3
Name
Sân Vận Động Hòa Xuân
Location
Vietnam, Da Nang
Capacity
20500
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 10 | SHB Đà Nẵng | LDDLL | 25 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 22 |