Van Long Phan
39’
Trần Ngọc Hiệp
Van Huu Pham
Dinh Duy Pham
Huu Dung Nguyen
Thiago Henrique
Hoàng Thế Tài
Huu Dung Nguyen
Cássio Scheid
Vu Quoc Nhat Le
Charles Atshimene
Van Hiep Nguyen
Hoang Vu Samson
Bùi Tiến Dũng
1-0
Van Long Phan
For last 10 matches

5
3

2
Last 10 matches

5
3

2
Name
Sân vận động Tam Kỳ
Location
Vietnam, Tam Ky
Capacity
5000
Van Long Phan
39’
Quang Hung Le
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 17 | 6 | 3 | 51:18 | 33 | 57 |
| 2 | Hà Nội | 26 | 14 | 7 | 5 | 46:25 | 21 | 49 |
| 3 | Công an Hà Nội | 26 | 12 | 9 | 5 | 45:23 | 22 | 45 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 26 | 12 | 8 | 6 | 43:29 | 14 | 44 |
| 5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 15 | 4 | 24:20 | 4 | 36 |
| 6 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 29:27 | 2 | 35 |
| 7 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 31:40 | -9 | 32 |
| 8 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 7 | 10 | 9 | 32:33 | -1 | 31 |
| 9 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 7 | 8 | 11 | 34:41 | -7 | 29 |
| 10 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 6 | 10 | 10 | 19:36 | -17 | 28 |
| 11 | Quảng Nam | 26 | 5 | 11 | 10 | 27:36 | -9 | 26 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 5 | 11 | 10 | 22:36 | -14 | 26 |
| 13 | SHB Đà Nẵng | 26 | 5 | 10 | 11 | 24:42 | -18 | 25 |
| 14 | Quy Nhơn United | 26 | 5 | 6 | 15 | 22:43 | -21 | 21 |
Trần Ngọc Hiệp
Van Huu Pham
Dinh Duy Pham
Huu Dung Nguyen
Thiago Henrique
Hoàng Thế Tài
Huu Dung Nguyen
Cássio Scheid
Vu Quoc Nhat Le
Charles Atshimene
Van Hiep Nguyen
Hoang Vu Samson
Bùi Tiến Dũng
1-0
Van Long Phan
Quang Hung Le
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 11 | Quảng Nam | DLWLD | 26 |
| 13 | SHB Đà Nẵng | LDDLL | 25 |
For last 10 matches

5
3

2
Last 10 matches

5
3

2
Name
Sân vận động Tam Kỳ
Location
Vietnam, Tam Ky
Capacity
5000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 11 | Quảng Nam | DLWLD | 26 |
| 13 | SHB Đà Nẵng | LDDLL | 25 |