Tuan Hai Pham
40’
Luiz Fernando
45’
Duy Cuong Luong
Daniel Passira
Nguyễn Hai Long
Tuan Hai Pham
40’
Luiz Fernando
45’
Đào Văn Nam
Minh Quang Nguyen
Vu Quoc Nhat Le
Vadim Nguyen
Nguyễn Văn Tùng
Van Xuan Le
Vu Quoc Nhat Le
Dong-su Kim
Van Long Phan
0-2
Luiz Fernando
0-1
Tuan Hai Pham
Van Toan Dau
For last 10 matches

5
2

3
Last 10 matches

5
2

3
Name
Sân Vận Động Hòa Xuân
Location
Vietnam, Da Nang
Capacity
20500
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Duy Cuong Luong
Daniel Passira
Nguyễn Hai Long
Đào Văn Nam
Minh Quang Nguyen
Vu Quoc Nhat Le
Vadim Nguyen
Nguyễn Văn Tùng
Van Xuan Le
Vu Quoc Nhat Le
Dong-su Kim
Van Long Phan
0-2
Luiz Fernando
0-1
Tuan Hai Pham
Van Toan Dau
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 6 | Hà Nội | LWLWD | 15 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | LDDLL | 7 |
For last 10 matches

5
2

3
Last 10 matches

5
2

3
Name
Sân Vận Động Hòa Xuân
Location
Vietnam, Da Nang
Capacity
20500
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 6 | Hà Nội | LWLWD | 15 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | LDDLL | 7 |