Khuất Văn Khang
60’
Nguyễn Minh Lợi
Nguyễn Văn Hiệp
Pedro Henrique
Nguyễn Công Phương
0-1
Khuất Văn Khang
Trần Mạnh Cường
Khánh Dũng Trần
Phan Tuấn Tài
Lê Duy Thanh
W. Leazard
Lê Duy Thanh
For last 10 matches

1
2

2
Last 10 matches

1
2

2
Name
Sân vận động 19 tháng 8
Location
Vietnam, Nha Trang
Capacity
18000
Khuất Văn Khang
60’
Trần Văn Tùng
Nguyễn Hữu Thắng
Đặng Tuấn Phong
Lê Duy Thanh
Khuất Văn Khang
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 22 | 53 |
| 2 | Quy Nhơn United | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 19 | 47 |
| 3 | Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 8 | 43 |
| 4 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 4 | 40 |
| 5 | Thể Công-Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 1 | 38 |
| 6 | Công an Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 9 | 37 |
| 7 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 3 | 35 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | -1 | 35 |
| 9 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | -5 | 35 |
| 10 | Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | -2 | 32 |
| 11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | -13 | 32 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | -5 | 30 |
| 13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | -7 | 30 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | -33 | 11 |
Nguyễn Minh Lợi
Nguyễn Văn Hiệp
Pedro Henrique
Nguyễn Công Phương
0-1
Khuất Văn Khang
Trần Mạnh Cường
Khánh Dũng Trần
Phan Tuấn Tài
Lê Duy Thanh
W. Leazard
Lê Duy Thanh
Trần Văn Tùng
Nguyễn Hữu Thắng
Đặng Tuấn Phong
Lê Duy Thanh
Khuất Văn Khang
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 5 | Thể Công-Viettel | DWLWD | 38 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | LLDLL | 11 |
For last 10 matches

1
2

2
Last 10 matches

1
2

2
Name
Sân vận động 19 tháng 8
Location
Vietnam, Nha Trang
Capacity
18000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 5 | Thể Công-Viettel | DWLWD | 38 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | LLDLL | 11 |