Nguyễn Minh Lợi
45’
W. Leazard
45’
Lương Hoàng Nam
20’
J. Mpande
59’
Lucão do Break
84’
Nguyễn Văn Minh
90’
Nguyễn Văn Đạt
2-4
Nguyễn Văn Minh
Nguyễn Minh Lợi
45’
W. Leazard
45’
Lương Hoàng Nam
20’
Đặng Văn Tới
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Văn Đạt
2-3
Lucão do Break
Hồ Minh Dĩ
Nguyễn Tuấn Anh
Dương Đoàn Công Hậu
Đoàn Công Thành
Dinh Trieu Nguyen
Hổ
Lê Duy Thanh
Trần Trọng Hiếu
Lê Mạnh Dũng
Phạm Trung Hiếu
2-2
J. Mpande
Nguyễn Thành Nhân
2-1
W. Leazard
1-1
Nguyễn Minh Lợi
Trần Đình Kha
0-1
Lương Hoàng Nam
For last 10 matches

6
2

2
Last 10 matches

6
2

2
Name
Sân vận động 19 tháng 8
Location
Vietnam, Nha Trang
Capacity
18000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 22 | 53 |
| 2 | Quy Nhơn United | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 19 | 47 |
| 3 | Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 8 | 43 |
| 4 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 4 | 40 |
| 5 | Thể Công-Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 1 | 38 |
| 6 | Công an Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 9 | 37 |
| 7 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 3 | 35 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | -1 | 35 |
| 9 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | -5 | 35 |
| 10 | Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | -2 | 32 |
| 11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | -13 | 32 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | -5 | 30 |
| 13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | -7 | 30 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | -33 | 11 |
J. Mpande
59’
Lucão do Break
84’
Nguyễn Văn Minh
90’
Nguyễn Văn Đạt
2-4
Nguyễn Văn Minh
Đặng Văn Tới
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Văn Đạt
2-3
Lucão do Break
Hồ Minh Dĩ
Nguyễn Tuấn Anh
Dương Đoàn Công Hậu
Đoàn Công Thành
Dinh Trieu Nguyen
Hổ
Lê Duy Thanh
Trần Trọng Hiếu
Lê Mạnh Dũng
Phạm Trung Hiếu
2-2
J. Mpande
Nguyễn Thành Nhân
2-1
W. Leazard
For last 10 matches

6
2

2
Last 10 matches

6
2

2
Name
Sân vận động 19 tháng 8
Location
Vietnam, Nha Trang
Capacity
18000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 7 | Hải Phòng | WWWLW | 35 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | LLDLL | 11 |
1-1
Nguyễn Minh Lợi
Trần Đình Kha
0-1
Lương Hoàng Nam
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 7 | Hải Phòng | WWWLW | 35 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | LLDLL | 11 |