S. Patiño
27’
Brendon Lucas
Trần Trọng Hiếu
Ngô Tùng Quốc
C. Timite
Trần Trọng Hiếu
Huỳnh Nhật Tân
Brendon Lucas
Uông Ngọc Tiến
Đào Quốc Gia
Bùi Nguyễn Tấn Kiệt
Nguyễn Ngọc Hậu
Trần Đình Kha
0-1
S. Patiño
For last 10 matches

5
0

5
Last 10 matches

5
0

5
Name
Sân vận động 19 tháng 8
Location
Vietnam, Nha Trang
Capacity
18000
S. Patiño
27’
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 22 | 53 |
| 2 | Quy Nhơn United | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 19 | 47 |
| 3 | Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 8 | 43 |
| 4 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 4 | 40 |
| 5 | Thể Công-Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 1 | 38 |
| 6 | Công an Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 9 | 37 |
| 7 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 3 | 35 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | -1 | 35 |
| 9 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | -5 | 35 |
| 10 | Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | -2 | 32 |
| 11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | -13 | 32 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | -5 | 30 |
| 13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | -7 | 30 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | -33 | 11 |
Brendon Lucas
Trần Trọng Hiếu
Ngô Tùng Quốc
C. Timite
Trần Trọng Hiếu
Huỳnh Nhật Tân
Brendon Lucas
Uông Ngọc Tiến
Đào Quốc Gia
Bùi Nguyễn Tấn Kiệt
Nguyễn Ngọc Hậu
Trần Đình Kha
0-1
S. Patiño
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 4 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 40 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | LLDLL | 11 |
For last 10 matches

5
0

5
Last 10 matches

5
0

5
Name
Sân vận động 19 tháng 8
Location
Vietnam, Nha Trang
Capacity
18000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 4 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 40 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | LLDLL | 11 |