Nicholas Olsen
13’
Geovane Magno
21’
Nguyễn Việt Phong
Trương Tiến Anh
Nicholas Olsen
13’
Geovane Magno
21’
Trần Mạnh Cường
Trần Mạnh Cường
Đỗ Merlo
Phan Tuấn Tài
Dương Văn Hào
Nguyễn Đức Hoàng Minh
Văn Nguyễn
Nguyen Van Dat
1-1
Geovane Magno
1-0
Nicholas Olsen
For last 10 matches

4
1

2
Last 10 matches

4
1

2
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | 24 | 15 | 6 | 3 | 47:21 | 26 | 51 |
| 2 | Hải Phòng | 24 | 14 | 6 | 4 | 39:26 | 13 | 48 |
| 3 | Quy Nhơn United | 24 | 14 | 5 | 5 | 37:22 | 15 | 47 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 24 | 11 | 6 | 7 | 29:14 | 15 | 39 |
| 5 | Sông Lam Nghệ An | 24 | 9 | 6 | 9 | 29:28 | 1 | 33 |
| 6 | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 7 | 11 | 6 | 26:24 | 2 | 32 |
| 7 | Đông Á Thanh Hoá | 24 | 8 | 4 | 12 | 27:27 | 0 | 28 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 24 | 7 | 7 | 10 | 32:41 | -9 | 28 |
| 9 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 24 | 6 | 7 | 11 | 23:34 | -11 | 25 |
| 10 | SHB Đà Nẵng | 24 | 6 | 7 | 11 | 18:35 | -17 | 25 |
| 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 5 | 9 | 10 | 26:33 | -7 | 24 |
| 12 | Thép Xanh Nam Định | 24 | 6 | 5 | 13 | 21:33 | -12 | 23 |
| 13 | Sai Gon | 24 | 5 | 7 | 12 | 26:42 | -16 | 22 |
Nguyễn Việt Phong
Trương Tiến Anh
Trần Mạnh Cường
Trần Mạnh Cường
Đỗ Merlo
Phan Tuấn Tài
Dương Văn Hào
Nguyễn Đức Hoàng Minh
Văn Nguyễn
Nguyen Van Dat
1-1
Geovane Magno
1-0
Nicholas Olsen
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 4 | Thể Công-Viettel | DWLWD | 39 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 22 |
For last 10 matches

4
1

2
Last 10 matches

4
1

2
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 4 | Thể Công-Viettel | DWLWD | 39 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 22 |