Nicholas Olsen
45’
Nguyễn Văn Quyết
90’
1-1
Nguyễn Văn Quyết
Nicholas Olsen
45’
Nguyễn Văn Quyết
90’
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
Trần Mạnh Cường
Huỳnh Tấn Tài
Nguyễn Văn Quyết
Ngô Đức Hoàng
Lê Xuân Tú
Nguyễn Thành Chung
Đỗ Merlo
Trương Văn Thái Quý
Huỳnh Tấn Sinh
Đỗ Merlo
Nguyễn Hồng Sơn
Lucão do Break
1-0
Nicholas Olsen
For last 10 matches

6
2

2
Last 10 matches

6
2

2
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | 24 | 15 | 6 | 3 | 47:21 | 26 | 51 |
| 2 | Hải Phòng | 24 | 14 | 6 | 4 | 39:26 | 13 | 48 |
| 3 | Quy Nhơn United | 24 | 14 | 5 | 5 | 37:22 | 15 | 47 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 24 | 11 | 6 | 7 | 29:14 | 15 | 39 |
| 5 | Sông Lam Nghệ An | 24 | 9 | 6 | 9 | 29:28 | 1 | 33 |
| 6 | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 7 | 11 | 6 | 26:24 | 2 | 32 |
| 7 | Đông Á Thanh Hoá | 24 | 8 | 4 | 12 | 27:27 | 0 | 28 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 24 | 7 | 7 | 10 | 32:41 | -9 | 28 |
| 9 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 24 | 6 | 7 | 11 | 23:34 | -11 | 25 |
| 10 | SHB Đà Nẵng | 24 | 6 | 7 | 11 | 18:35 | -17 | 25 |
| 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 5 | 9 | 10 | 26:33 | -7 | 24 |
| 12 | Thép Xanh Nam Định | 24 | 6 | 5 | 13 | 21:33 | -12 | 23 |
| 13 | Sai Gon | 24 | 5 | 7 | 12 | 26:42 | -16 | 22 |
1-1
Nguyễn Văn Quyết
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
Trần Mạnh Cường
Huỳnh Tấn Tài
Nguyễn Văn Quyết
Ngô Đức Hoàng
Lê Xuân Tú
Nguyễn Thành Chung
Đỗ Merlo
Trương Văn Thái Quý
Huỳnh Tấn Sinh
Đỗ Merlo
Nguyễn Hồng Sơn
Lucão do Break
1-0
Nicholas Olsen
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | LWLWD | 51 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 22 |
For last 10 matches

6
2

2
Last 10 matches

6
2

2
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | LWLWD | 51 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 22 |