Rimario Gordon
45’
Phạm Hoài Dương
Nguyễn Thành Đồng
Nguyễn Công Thành
Hoàng Minh Tuấn
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
Nguyễn Việt Phong
Đỗ Merlo
Đặng Văn Tới
Dụng Quang Nho
Cao Văn Triền
Triệu Việt Hưng
0-1
Rimario Gordon
For last 10 matches

4
1

5
Last 10 matches

4
1

5
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
Rimario Gordon
45’
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | 24 | 15 | 6 | 3 | 47:21 | 26 | 51 |
| 2 | Hải Phòng | 24 | 14 | 6 | 4 | 39:26 | 13 | 48 |
| 3 | Quy Nhơn United | 24 | 14 | 5 | 5 | 37:22 | 15 | 47 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 24 | 11 | 6 | 7 | 29:14 | 15 | 39 |
| 5 | Sông Lam Nghệ An | 24 | 9 | 6 | 9 | 29:28 | 1 | 33 |
| 6 | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 7 | 11 | 6 | 26:24 | 2 | 32 |
| 7 | Đông Á Thanh Hoá | 24 | 8 | 4 | 12 | 27:27 | 0 | 28 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 24 | 7 | 7 | 10 | 32:41 | -9 | 28 |
| 9 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 24 | 6 | 7 | 11 | 23:34 | -11 | 25 |
| 10 | SHB Đà Nẵng | 24 | 6 | 7 | 11 | 18:35 | -17 | 25 |
| 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 5 | 9 | 10 | 26:33 | -7 | 24 |
| 12 | Thép Xanh Nam Định | 24 | 6 | 5 | 13 | 21:33 | -12 | 23 |
| 13 | Sai Gon | 24 | 5 | 7 | 12 | 26:42 | -16 | 22 |
Phạm Hoài Dương
Nguyễn Thành Đồng
Nguyễn Công Thành
Hoàng Minh Tuấn
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
Nguyễn Việt Phong
Đỗ Merlo
Đặng Văn Tới
Dụng Quang Nho
Cao Văn Triền
Triệu Việt Hưng
0-1
Rimario Gordon
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Hải Phòng | WWWLW | 48 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 22 |
For last 10 matches

4
1

5
Last 10 matches

4
1

5
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Hải Phòng | WWWLW | 48 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 22 |