Nguyễn Hồng Sơn
8’
Matheus
50’
Nguyễn Trần Việt Cường
80’
Lê Cao Hoài An
2-1
Nguyễn Trần Việt Cường
Nguyễn Hồng Sơn
8’
Matheus
50’
Nguyễn Trần Việt Cường
80’
Uông Ngọc Tiến
Anh Tuấn Nguyễn
Minh Nhất Lê Vương
Nguyễn Trung Tín
Nguyễn Nam Anh
2-0
Matheus
Nguyễn Việt Phong
Huỳnh Kesley Alves
Võ Hoàng Minh Khoa
Trần Hoàng Phương
1-0
Nguyễn Hồng Sơn
For last 10 matches

7
1

2
Last 10 matches

7
1

2
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | 24 | 15 | 6 | 3 | 47:21 | 26 | 51 |
| 2 | Hải Phòng | 24 | 14 | 6 | 4 | 39:26 | 13 | 48 |
| 3 | Quy Nhơn United | 24 | 14 | 5 | 5 | 37:22 | 15 | 47 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 24 | 11 | 6 | 7 | 29:14 | 15 | 39 |
| 5 | Sông Lam Nghệ An | 24 | 9 | 6 | 9 | 29:28 | 1 | 33 |
| 6 | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 7 | 11 | 6 | 26:24 | 2 | 32 |
| 7 | Đông Á Thanh Hoá | 24 | 8 | 4 | 12 | 27:27 | 0 | 28 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 24 | 7 | 7 | 10 | 32:41 | -9 | 28 |
| 9 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 24 | 6 | 7 | 11 | 23:34 | -11 | 25 |
| 10 | SHB Đà Nẵng | 24 | 6 | 7 | 11 | 18:35 | -17 | 25 |
| 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 5 | 9 | 10 | 26:33 | -7 | 24 |
| 12 | Thép Xanh Nam Định | 24 | 6 | 5 | 13 | 21:33 | -12 | 23 |
| 13 | Sai Gon | 24 | 5 | 7 | 12 | 26:42 | -16 | 22 |
Lê Cao Hoài An
2-1
Nguyễn Trần Việt Cường
Uông Ngọc Tiến
Anh Tuấn Nguyễn
Minh Nhất Lê Vương
Nguyễn Trung Tín
Nguyễn Nam Anh
2-0
Matheus
Nguyễn Việt Phong
Huỳnh Kesley Alves
Võ Hoàng Minh Khoa
Trần Hoàng Phương
1-0
Nguyễn Hồng Sơn
For last 10 matches

7
1

2
Last 10 matches

7
1

2
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 28 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 22 |
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 28 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 22 |