Phan Xuân Đại
54’
Nguyễn Quang Vinh
56’
W. Leazard
32’
Trần Đình Hoàng
Lê Đình Long Vũ
Đinh Xuân Tiến
Phan Xuân Đại
54’
Nguyễn Quang Vinh
56’
W. Leazard
32’
Hổ
Lê Văn Thành
Ngô Văn Lương
Đặng Văn Lắm
Lê Đình Long Vũ
Dương Đoàn Công Hậu
Trần Đình Kha
Nguyễn Hoài Anh
2-1
Nguyễn Quang Vinh
1-1
Phan Xuân Đại
Lê Duy Thanh
Phan Bá Quyền
Võ Ngọc Cường
0-1
W. Leazard
For last 10 matches

2
4

4
Name
Sân vận động Vinh
Location
Vietnam, Vinh
Capacity
12000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 22 | 53 |
| 2 | Quy Nhơn United | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 19 | 47 |
| 3 | Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 8 | 43 |
| 4 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 4 | 40 |
| 5 | Thể Công-Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 1 | 38 |
| 6 | Công an Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 9 | 37 |
| 7 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 3 | 35 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | -1 | 35 |
| 9 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | -5 | 35 |
| 10 | Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | -2 | 32 |
| 11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | -13 | 32 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | -5 | 30 |
| 13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | -7 | 30 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | -33 | 11 |
Trần Đình Hoàng
Lê Đình Long Vũ
Đinh Xuân Tiến
Hổ
Lê Văn Thành
Ngô Văn Lương
Đặng Văn Lắm
Lê Đình Long Vũ
Dương Đoàn Công Hậu
Trần Đình Kha
Nguyễn Hoài Anh
2-1
Nguyễn Quang Vinh
1-1
Phan Xuân Đại
Lê Duy Thanh
Phan Bá Quyền
Võ Ngọc Cường
0-1
W. Leazard
For last 10 matches

2
4

4
Name
Sân vận động Vinh
Location
Vietnam, Vinh
Capacity
12000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 12 | Sông Lam Nghệ An | DLDLW | 30 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | LLDLL | 11 |
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 12 | Sông Lam Nghệ An | DLDLW | 30 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | LLDLL | 11 |