Van Luong Ngo
15’
Michael Olaha
21’
Nguyễn Tiến Linh
45’
Peter Makrillos
55’
Nguyễn Thái Quốc Cường
64’
Phạm Đức Huy
Trần Hoàng Phúc
Van Luong Ngo
15’
Michael Olaha
21’
Nguyễn Tiến Linh
45’
Mai Hoang Nguyen
Reon Moore
Nam Hai Tran
2-3
Nguyễn Thái Quốc Cường
Hồ Khắc Ngọc
2-2
Peter Makrillos
2-1
Nguyễn Tiến Linh
Ba Quyen Phan
Bùi Văn Bình
Quang Hung Le
2-0
Michael Olaha
Van Toan Tay
Peter Makrillos
1-0
Van Luong Ngo
For last 10 matches

5
4

1
Name
Sân vận động Vinh
Location
Vietnam, Vinh
Capacity
12000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Peter Makrillos
55’
Nguyễn Thái Quốc Cường
64’
Phạm Đức Huy
Trần Hoàng Phúc
Mai Hoang Nguyen
Reon Moore
Nam Hai Tran
2-3
Nguyễn Thái Quốc Cường
Hồ Khắc Ngọc
2-2
Peter Makrillos
2-1
Nguyễn Tiến Linh
For last 10 matches

5
4

1
Name
Sân vận động Vinh
Location
Vietnam, Vinh
Capacity
12000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 17 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | DLDLW | 10 |
Ba Quyen Phan
Bùi Văn Bình
Quang Hung Le
2-0
Michael Olaha
Van Toan Tay
Peter Makrillos
1-0
Van Luong Ngo
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 17 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | DLDLW | 10 |