Nguyen Hoang Le
40’
Léo Artur
56’
Duc Nam Tran
Van Khanh Hoang
Nguyen Hoang Le
40’
Léo Artur
56’
Reon Moore
Van Toan Hoang
Ba Quyen Phan
Phan Văn Đức
Hugo Gomes
Long Vu Le Dinh
1-1
Léo Artur
Justin Garcia
Quang Vinh Nguyen
1-0
Nguyen Hoang Le
Dinh Bac Nguyen
Neneco
For last 10 matches

2
3

1
Name
Sân vận động Vinh
Location
Vietnam, Vinh
Capacity
12000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Duc Nam Tran
Van Khanh Hoang
Reon Moore
Van Toan Hoang
Ba Quyen Phan
Phan Văn Đức
Hugo Gomes
Long Vu Le Dinh
1-1
Léo Artur
Justin Garcia
Quang Vinh Nguyen
1-0
Nguyen Hoang Le
Dinh Bac Nguyen
Neneco
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Công an Hà Nội | LWWLW | 26 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | DLDLW | 10 |
For last 10 matches

2
3

1
Name
Sân vận động Vinh
Location
Vietnam, Vinh
Capacity
12000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Công an Hà Nội | LWWLW | 26 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | DLDLW | 10 |