Lê Cao Hoài An
7’
Hêndrio
64’
Hêndrio
68’
Đỗ Merlo
Lý Công Hoàng Anh
Lê Cao Hoài An
7’
Hêndrio
64’
Hêndrio
68’
Mạc Hồng Quân
Nguyễn Tiến Duy
Viet Trieu Vu
3-0
Hêndrio
Nguyễn Nam Anh
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
Lâm Thuận
2-0
Hêndrio
Tiến Anh Lê
Đỗ Merlo
Tiến Anh Lê
1-0
Lê Cao Hoài An
For last 10 matches

2
6

0
Last 10 matches

2
6

0
Name
Sân vận động Qui Nhơn
Location
No data, Quy Nhon
Capacity
25000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | 24 | 15 | 6 | 3 | 47:21 | 26 | 51 |
| 2 | Hải Phòng | 24 | 14 | 6 | 4 | 39:26 | 13 | 48 |
| 3 | Quy Nhơn United | 24 | 14 | 5 | 5 | 37:22 | 15 | 47 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 24 | 11 | 6 | 7 | 29:14 | 15 | 39 |
| 5 | Sông Lam Nghệ An | 24 | 9 | 6 | 9 | 29:28 | 1 | 33 |
| 6 | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 7 | 11 | 6 | 26:24 | 2 | 32 |
| 7 | Đông Á Thanh Hoá | 24 | 8 | 4 | 12 | 27:27 | 0 | 28 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 24 | 7 | 7 | 10 | 32:41 | -9 | 28 |
| 9 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 24 | 6 | 7 | 11 | 23:34 | -11 | 25 |
| 10 | SHB Đà Nẵng | 24 | 6 | 7 | 11 | 18:35 | -17 | 25 |
| 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 5 | 9 | 10 | 26:33 | -7 | 24 |
| 12 | Thép Xanh Nam Định | 24 | 6 | 5 | 13 | 21:33 | -12 | 23 |
| 13 | Sai Gon | 24 | 5 | 7 | 12 | 26:42 | -16 | 22 |
Đỗ Merlo
Lý Công Hoàng Anh
Mạc Hồng Quân
Nguyễn Tiến Duy
Viet Trieu Vu
3-0
Hêndrio
Nguyễn Nam Anh
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
Lâm Thuận
2-0
Hêndrio
Tiến Anh Lê
Đỗ Merlo
Tiến Anh Lê
1-0
Lê Cao Hoài An
For last 10 matches

2
6

0
Last 10 matches

2
6

0
Name
Sân vận động Qui Nhơn
Location
No data, Quy Nhon
Capacity
25000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Quy Nhơn United | DDLLL | 47 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 22 |
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Quy Nhơn United | DDLLL | 47 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 22 |