Trần Đình Tiến
44’
Helerson
Van Trien Cao
Hoang Hung Cao Tran
Xuan Quyet Mai
Vũ Quang Nam
Luis Salazar
Minh Tuan Vu
Huỳnh Tiến Đạt
Hong Quan Mac
Huỳnh Tiến Đạt
Lâm Anh Quang
Nguyễn Văn Hạnh
Tran Trong Hieu
Trần Đình Tiến
Rodrigo Rivas González
0-1
Trần Đình Tiến
For last 10 matches

3
3

3
Last 10 matches

3
3

3
Name
Sân vận động Qui Nhơn
Location
No data, Quy Nhon
Capacity
25000
Trần Đình Tiến
44’
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 17 | 6 | 3 | 51:18 | 33 | 57 |
| 2 | Hà Nội | 26 | 14 | 7 | 5 | 46:25 | 21 | 49 |
| 3 | Công an Hà Nội | 26 | 12 | 9 | 5 | 45:23 | 22 | 45 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 26 | 12 | 8 | 6 | 43:29 | 14 | 44 |
| 5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 15 | 4 | 24:20 | 4 | 36 |
| 6 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 29:27 | 2 | 35 |
| 7 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 31:40 | -9 | 32 |
| 8 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 7 | 10 | 9 | 32:33 | -1 | 31 |
| 9 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 7 | 8 | 11 | 34:41 | -7 | 29 |
| 10 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 6 | 10 | 10 | 19:36 | -17 | 28 |
| 11 | Quảng Nam | 26 | 5 | 11 | 10 | 27:36 | -9 | 26 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 5 | 11 | 10 | 22:36 | -14 | 26 |
| 13 | SHB Đà Nẵng | 26 | 5 | 10 | 11 | 24:42 | -18 | 25 |
| 14 | Quy Nhơn United | 26 | 5 | 6 | 15 | 22:43 | -21 | 21 |
Helerson
Van Trien Cao
Hoang Hung Cao Tran
Xuan Quyet Mai
Vũ Quang Nam
Luis Salazar
Minh Tuan Vu
Huỳnh Tiến Đạt
Hong Quan Mac
Huỳnh Tiến Đạt
Lâm Anh Quang
Nguyễn Văn Hạnh
Tran Trong Hieu
Trần Đình Tiến
Rodrigo Rivas González
0-1
Trần Đình Tiến
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | DLWWL | 36 |
| 14 | Quy Nhơn United | DDLLL | 21 |
For last 10 matches

3
3

3
Last 10 matches

3
3

3
Name
Sân vận động Qui Nhơn
Location
No data, Quy Nhon
Capacity
25000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | DLWWL | 36 |
| 14 | Quy Nhơn United | DDLLL | 21 |