Thanh Luan Dinh
73’
Lê Thanh Phong
81’
Xuan Tu Le
24’
Xuan Tu Le
39’
Daniel Passira
43’
Nguyễn Văn Tùng
45’
Nguyễn Ngọc Toàn
Van Truong Nguyen
Thanh Luan Dinh
73’
Lê Thanh Phong
81’
Xuan Tu Le
24’
2-4
Lê Thanh Phong
1-4
Thanh Luan Dinh
Thanh Truong Doan
Văn Quyết Nguyễn
Chu Văn Kiên
Van Xuan Le
Van Thai Quy Truong
Lê Thanh Phong
Tung Duong Thanh
0-4
Nguyễn Văn Tùng
0-3
Daniel Passira
0-2
Xuan Tu Le
0-1
Xuan Tu Le
For last 10 matches

4
1

5
Last 10 matches

4
1

5
Name
Sân vận động Qui Nhơn
Location
No data, Quy Nhon
Capacity
25000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 17 | 6 | 3 | 51:18 | 33 | 57 |
| 2 | Hà Nội | 26 | 14 | 7 | 5 | 46:25 | 21 | 49 |
| 3 | Công an Hà Nội | 26 | 12 | 9 | 5 | 45:23 | 22 | 45 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 26 | 12 | 8 | 6 | 43:29 | 14 | 44 |
| 5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 15 | 4 | 24:20 | 4 | 36 |
| 6 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 29:27 | 2 | 35 |
| 7 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 31:40 | -9 | 32 |
| 8 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 7 | 10 | 9 | 32:33 | -1 | 31 |
| 9 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 7 | 8 | 11 | 34:41 | -7 | 29 |
| 10 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 6 | 10 | 10 | 19:36 | -17 | 28 |
| 11 | Quảng Nam | 26 | 5 | 11 | 10 | 27:36 | -9 | 26 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 5 | 11 | 10 | 22:36 | -14 | 26 |
| 13 | SHB Đà Nẵng | 26 | 5 | 10 | 11 | 24:42 | -18 | 25 |
| 14 | Quy Nhơn United | 26 | 5 | 6 | 15 | 22:43 | -21 | 21 |
Xuan Tu Le
39’
Daniel Passira
43’
Nguyễn Văn Tùng
45’
Nguyễn Ngọc Toàn
Van Truong Nguyen
2-4
Lê Thanh Phong
1-4
Thanh Luan Dinh
Thanh Truong Doan
Văn Quyết Nguyễn
Chu Văn Kiên
Van Xuan Le
Van Thai Quy Truong
Lê Thanh Phong
Tung Duong Thanh
0-4
Nguyễn Văn Tùng
For last 10 matches

4
1

5
Last 10 matches

4
1

5
Name
Sân vận động Qui Nhơn
Location
No data, Quy Nhon
Capacity
25000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Hà Nội | LWLWD | 49 |
| 14 | Quy Nhơn United | DDLLL | 21 |
0-3
Daniel Passira
0-2
Xuan Tu Le
0-1
Xuan Tu Le
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Hà Nội | LWLWD | 49 |
| 14 | Quy Nhơn United | DDLLL | 21 |