Thanh Luan Dinh
18’
Léo Artur
3’
Alan Grafite
15’
Léo Artur
50’
Alan Grafite
68’
Lê Phạm Thành Long
90’
1-5
Lê Phạm Thành Long
Thanh Luan Dinh
18’
Léo Artur
3’
Alan Grafite
15’
Nguyễn Văn Vinh
Sy Huy Do
Hoang Trung Anh
Ngoc Thang Ho
1-4
Alan Grafite
Minh Tuan Vu
Léo Artur
Xuan Thinh Bui
1-3
Léo Artur
Hong Quan Mac
Hong Phuoc Ngo
Hoai Duong Pham
Tuan Duong Giap
1-2
Thanh Luan Dinh
0-2
Alan Grafite
0-1
Léo Artur
For last 10 matches

3
1

2
Last 10 matches

3
1

2
Name
Sân vận động Qui Nhơn
Location
No data, Quy Nhon
Capacity
25000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 17 | 6 | 3 | 51:18 | 33 | 57 |
| 2 | Hà Nội | 26 | 14 | 7 | 5 | 46:25 | 21 | 49 |
| 3 | Công an Hà Nội | 26 | 12 | 9 | 5 | 45:23 | 22 | 45 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 26 | 12 | 8 | 6 | 43:29 | 14 | 44 |
| 5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 15 | 4 | 24:20 | 4 | 36 |
| 6 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 29:27 | 2 | 35 |
| 7 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 31:40 | -9 | 32 |
| 8 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 7 | 10 | 9 | 32:33 | -1 | 31 |
| 9 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 7 | 8 | 11 | 34:41 | -7 | 29 |
| 10 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 6 | 10 | 10 | 19:36 | -17 | 28 |
| 11 | Quảng Nam | 26 | 5 | 11 | 10 | 27:36 | -9 | 26 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 5 | 11 | 10 | 22:36 | -14 | 26 |
| 13 | SHB Đà Nẵng | 26 | 5 | 10 | 11 | 24:42 | -18 | 25 |
| 14 | Quy Nhơn United | 26 | 5 | 6 | 15 | 22:43 | -21 | 21 |
Léo Artur
50’
Alan Grafite
68’
Lê Phạm Thành Long
90’
1-5
Lê Phạm Thành Long
Nguyễn Văn Vinh
Sy Huy Do
Hoang Trung Anh
Ngoc Thang Ho
1-4
Alan Grafite
Minh Tuan Vu
Léo Artur
Xuan Thinh Bui
1-3
Léo Artur
Hong Quan Mac
Hong Phuoc Ngo
Hoai Duong Pham
Tuan Duong Giap
1-2
Thanh Luan Dinh
For last 10 matches

3
1

2
Last 10 matches

3
1

2
Name
Sân vận động Qui Nhơn
Location
No data, Quy Nhon
Capacity
25000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Công an Hà Nội | LWWLW | 45 |
| 14 | Quy Nhơn United | DDLLL | 21 |
0-2
Alan Grafite
0-1
Léo Artur
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Công an Hà Nội | LWWLW | 45 |
| 14 | Quy Nhơn United | DDLLL | 21 |