Diogo Pereira
63’
Vũ Hồng Quân
Nguyễn Hải Huy
Trịnh Hoa Hùng
Tẩy Văn Toàn
Gustavo Santana
Võ Nguyên Hoàng
Phạm Văn Luân
Đỗ Merlo
1-0
Diogo Pereira
Thiago Papel
For last 10 matches

4
4

2
Last 10 matches

4
4

2
Name
Sân vận động Cửa Ông
Location
No data, Cua Ong
Capacity
15000
Diogo Pereira
63’
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Anh Gia Lai | 12 | 9 | 2 | 1 | 23:9 | 14 | 29 |
| 2 | Thể Công-Viettel | 12 | 8 | 2 | 2 | 16:9 | 7 | 26 |
| 3 | Quảng Ninh | 12 | 6 | 1 | 5 | 12:11 | 1 | 19 |
| 4 | Thép Xanh Nam Định | 12 | 6 | 0 | 6 | 23:21 | 2 | 18 |
| 5 | Đông Á Thanh Hoá | 12 | 5 | 2 | 5 | 18:15 | 3 | 17 |
| 6 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 12 | 5 | 2 | 5 | 14:17 | -3 | 17 |
| 7 | Quy Nhơn United | 12 | 4 | 4 | 4 | 10:9 | 1 | 16 |
| 8 | SHB Đà Nẵng | 12 | 5 | 1 | 6 | 11:11 | 0 | 16 |
| 9 | Hà Nội | 12 | 5 | 1 | 6 | 17:14 | 3 | 16 |
| 10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 12 | 4 | 3 | 5 | 16:17 | -1 | 15 |
| 11 | Hải Phòng | 12 | 4 | 2 | 6 | 7:15 | -8 | 14 |
| 12 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 12 | 4 | 2 | 6 | 14:17 | -3 | 14 |
| 13 | Sai Gon | 12 | 4 | 1 | 7 | 6:14 | -8 | 13 |
| 14 | Sông Lam Nghệ An | 12 | 3 | 1 | 8 | 7:15 | -8 | 10 |
Vũ Hồng Quân
Nguyễn Hải Huy
Trịnh Hoa Hùng
Tẩy Văn Toàn
Gustavo Santana
Võ Nguyên Hoàng
Phạm Văn Luân
Đỗ Merlo
1-0
Diogo Pereira
Thiago Papel
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Quảng Ninh | LLLDD | 19 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 13 |
For last 10 matches

4
4

2
Last 10 matches

4
4

2
Name
Sân vận động Cửa Ông
Location
No data, Cua Ong
Capacity
15000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Quảng Ninh | LLLDD | 19 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 13 |