Minh Tuan Vu
22’
Minh Tuan Vu
42’
Hai Huy Nguyen
46’
Hong Quan Mac
59’
Christian Nsi Amougou
9’
Minh Tung Nguyen
Nguyễn Mạnh Tuấn Anh
Minh Tuan Vu
22’
Minh Tuan Vu
42’
Hai Huy Nguyen
46’
Hong Quan Mac
59’
Lê Hữu Phát
4-1
Hong Quan Mac
Nghiêm Công Thành
Tien Duy Nguyen
3-1
Hai Huy Nguyen
Minh Tung Nguyen
Đặng Trường Xuyên
2-1
Minh Tuan Vu
1-1
Minh Tuan Vu
Tien Duy Nguyen
0-1
Christian Nsi Amougou
For last 10 matches

2
0

2
Last 10 matches

2
0

2
Name
Sân vận động Cửa Ông
Location
No data, Cua Ong
Capacity
15000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 16 | 4 | 6 | 57:33 | 24 | 52 |
| 2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 13 | 7 | 6 | 51:30 | 21 | 46 |
| 3 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 13 | 5 | 8 | 42:44 | -2 | 44 |
| 4 | Quảng Ninh | 26 | 13 | 3 | 10 | 39:31 | 8 | 42 |
| 5 | Sanna Khanh Hoa | 26 | 12 | 6 | 8 | 35:35 | 0 | 42 |
| 6 | Hải Phòng | 26 | 11 | 8 | 7 | 31:28 | 3 | 41 |
| 7 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 10 | 7 | 9 | 36:33 | 3 | 37 |
| 8 | SHB Đà Nẵng | 26 | 10 | 6 | 10 | 42:32 | 10 | 36 |
| 9 | Quảng Nam | 26 | 9 | 9 | 8 | 49:39 | 10 | 36 |
| 10 | Long An | 26 | 8 | 9 | 9 | 39:42 | -3 | 33 |
| 11 | Can Tho | 26 | 6 | 7 | 13 | 32:52 | -20 | 25 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 6 | 6 | 14 | 33:50 | -17 | 24 |
| 13 | Đồng Tháp | 26 | 7 | 3 | 16 | 34:54 | -20 | 24 |
| 14 | Dong Nai | 26 | 5 | 6 | 15 | 35:52 | -17 | 21 |
Christian Nsi Amougou
9’
Minh Tung Nguyen
Nguyễn Mạnh Tuấn Anh
Lê Hữu Phát
4-1
Hong Quan Mac
Nghiêm Công Thành
Tien Duy Nguyen
3-1
Hai Huy Nguyen
Minh Tung Nguyen
Đặng Trường Xuyên
2-1
Minh Tuan Vu
For last 10 matches

2
0

2
Last 10 matches

2
0

2
Name
Sân vận động Cửa Ông
Location
No data, Cua Ong
Capacity
15000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 4 | Quảng Ninh | LLLDD | 42 |
| 14 | Dong Nai | DWLLD | 21 |
1-1
Minh Tuan Vu
Tien Duy Nguyen
0-1
Christian Nsi Amougou
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 4 | Quảng Ninh | LLLDD | 42 |
| 14 | Dong Nai | DWLLD | 21 |