Geoffrey Kizito
33’
Đoàn Anh Việt
Vũ Hồng Quân
Tấn Đào
Đào Duy Khánh
Trần Duy Khánh
Tống Anh Tỷ
Trương Dũ Đạt
Nguyễn Thanh Long
Đoàn Tuấn Cảnh
Victor Mansaray
1-0
Geoffrey Kizito
For last 10 matches

4
3

3
Last 10 matches

4
3

3
Name
Sân vận động Cửa Ông
Location
No data, Cua Ong
Capacity
15000
Geoffrey Kizito
33’
Nguyễn Trung Tín
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Anh Gia Lai | 12 | 9 | 2 | 1 | 23:9 | 14 | 29 |
| 2 | Thể Công-Viettel | 12 | 8 | 2 | 2 | 16:9 | 7 | 26 |
| 3 | Quảng Ninh | 12 | 6 | 1 | 5 | 12:11 | 1 | 19 |
| 4 | Thép Xanh Nam Định | 12 | 6 | 0 | 6 | 23:21 | 2 | 18 |
| 5 | Đông Á Thanh Hoá | 12 | 5 | 2 | 5 | 18:15 | 3 | 17 |
| 6 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 12 | 5 | 2 | 5 | 14:17 | -3 | 17 |
| 7 | Quy Nhơn United | 12 | 4 | 4 | 4 | 10:9 | 1 | 16 |
| 8 | SHB Đà Nẵng | 12 | 5 | 1 | 6 | 11:11 | 0 | 16 |
| 9 | Hà Nội | 12 | 5 | 1 | 6 | 17:14 | 3 | 16 |
| 10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 12 | 4 | 3 | 5 | 16:17 | -1 | 15 |
| 11 | Hải Phòng | 12 | 4 | 2 | 6 | 7:15 | -8 | 14 |
| 12 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 12 | 4 | 2 | 6 | 14:17 | -3 | 14 |
| 13 | Sai Gon | 12 | 4 | 1 | 7 | 6:14 | -8 | 13 |
| 14 | Sông Lam Nghệ An | 12 | 3 | 1 | 8 | 7:15 | -8 | 10 |
Đoàn Anh Việt
Vũ Hồng Quân
Tấn Đào
Đào Duy Khánh
Trần Duy Khánh
Tống Anh Tỷ
Trương Dũ Đạt
Nguyễn Thanh Long
Đoàn Tuấn Cảnh
Victor Mansaray
1-0
Geoffrey Kizito
Nguyễn Trung Tín
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Quảng Ninh | LLLDD | 19 |
| 6 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 17 |
For last 10 matches

4
3

3
Last 10 matches

4
3

3
Name
Sân vận động Cửa Ông
Location
No data, Cua Ong
Capacity
15000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Quảng Ninh | LLLDD | 19 |
| 6 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 17 |