Lý Công Hoàng Anh
10’
Lâm Ti Phông
90’
0-2
Lâm Ti Phông
Lý Công Hoàng Anh
10’
Lâm Ti Phông
90’
Nguyễn Đình Sơn
Nguyễn Đình Sơn
Hoàng Thế Tài
Hoang Vu Samson
Ngoc Tien Uong
Nguyễn Văn Vĩ
Rômulo
Hoang Hung Tran
Ngoc Duc Vo
0-1
Lý Công Hoàng Anh
For last 10 matches

5
2

3
Last 10 matches

5
2

3
Name
Sân vận động Tam Kỳ
Location
Vietnam, Tam Ky
Capacity
5000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 17 | 6 | 3 | 51:18 | 33 | 57 |
| 2 | Hà Nội | 26 | 14 | 7 | 5 | 46:25 | 21 | 49 |
| 3 | Công an Hà Nội | 26 | 12 | 9 | 5 | 45:23 | 22 | 45 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 26 | 12 | 8 | 6 | 43:29 | 14 | 44 |
| 5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 15 | 4 | 24:20 | 4 | 36 |
| 6 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 29:27 | 2 | 35 |
| 7 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 31:40 | -9 | 32 |
| 8 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 7 | 10 | 9 | 32:33 | -1 | 31 |
| 9 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 7 | 8 | 11 | 34:41 | -7 | 29 |
| 10 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 6 | 10 | 10 | 19:36 | -17 | 28 |
| 11 | Quảng Nam | 26 | 5 | 11 | 10 | 27:36 | -9 | 26 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 5 | 11 | 10 | 22:36 | -14 | 26 |
| 13 | SHB Đà Nẵng | 26 | 5 | 10 | 11 | 24:42 | -18 | 25 |
| 14 | Quy Nhơn United | 26 | 5 | 6 | 15 | 22:43 | -21 | 21 |
0-2
Lâm Ti Phông
Nguyễn Đình Sơn
Nguyễn Đình Sơn
Hoàng Thế Tài
Hoang Vu Samson
Ngoc Tien Uong
Nguyễn Văn Vĩ
Rômulo
Hoang Hung Tran
Ngoc Duc Vo
0-1
Lý Công Hoàng Anh
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 57 |
| 11 | Quảng Nam | DLWLD | 26 |
For last 10 matches

5
2

3
Last 10 matches

5
2

3
Name
Sân vận động Tam Kỳ
Location
Vietnam, Tam Ky
Capacity
5000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 57 |
| 11 | Quảng Nam | DLWLD | 26 |