Charles Atshimene
9’
Luis Salazar
27’
Rodrigo Rivas González
58’
Yang Tae-Yang
Minh Tuan Vu
Charles Atshimene
9’
Luis Salazar
27’
Rodrigo Rivas González
58’
Nguyễn Văn Đạt
Cong Thanh Doan
Gia Viet Dao
Van Trien Cao
Hong Phuoc Ngo
Ngoc Tin Phan
Van Dai Ngan
Phu Nguyen Nguyen
1-2
Rodrigo Rivas González
Van Toan Vo
Hoai Duong Pham
1-1
Luis Salazar
1-0
Charles Atshimene
For last 10 matches

2
2

1
Last 10 matches

2
2

1
Name
Sân vận động Tam Kỳ
Location
Vietnam, Tam Ky
Capacity
5000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 17 | 6 | 3 | 51:18 | 33 | 57 |
| 2 | Hà Nội | 26 | 14 | 7 | 5 | 46:25 | 21 | 49 |
| 3 | Công an Hà Nội | 26 | 12 | 9 | 5 | 45:23 | 22 | 45 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 26 | 12 | 8 | 6 | 43:29 | 14 | 44 |
| 5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 15 | 4 | 24:20 | 4 | 36 |
| 6 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 29:27 | 2 | 35 |
| 7 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 31:40 | -9 | 32 |
| 8 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 7 | 10 | 9 | 32:33 | -1 | 31 |
| 9 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 7 | 8 | 11 | 34:41 | -7 | 29 |
| 10 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 6 | 10 | 10 | 19:36 | -17 | 28 |
| 11 | Quảng Nam | 26 | 5 | 11 | 10 | 27:36 | -9 | 26 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 5 | 11 | 10 | 22:36 | -14 | 26 |
| 13 | SHB Đà Nẵng | 26 | 5 | 10 | 11 | 24:42 | -18 | 25 |
| 14 | Quy Nhơn United | 26 | 5 | 6 | 15 | 22:43 | -21 | 21 |
Yang Tae-Yang
Minh Tuan Vu
Nguyễn Văn Đạt
Cong Thanh Doan
Gia Viet Dao
Van Trien Cao
Hong Phuoc Ngo
Ngoc Tin Phan
Van Dai Ngan
Phu Nguyen Nguyen
1-2
Rodrigo Rivas González
Van Toan Vo
Hoai Duong Pham
1-1
Luis Salazar
For last 10 matches

2
2

1
Last 10 matches

2
2

1
Name
Sân vận động Tam Kỳ
Location
Vietnam, Tam Ky
Capacity
5000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 11 | Quảng Nam | DLWLD | 26 |
| 14 | Quy Nhơn United | DDLLL | 21 |
1-0
Charles Atshimene
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 11 | Quảng Nam | DLWLD | 26 |
| 14 | Quy Nhơn United | DDLLL | 21 |