Charles Atshimene
56’
Charles Atshimene
90’
2-0
Charles Atshimene
Charles Atshimene
56’
Charles Atshimene
90’
Van Toan Vo
Phạm Văn Long
Geovane Magno
Hoàng Thế Tài
Mai Sỹ Hoàng
Van Dai Ngan
Huỳnh Tiến Đạt
Vũ Quang Nam
1-0
Charles Atshimene
Cong Thanh Doan
Thanh Hau Phan
Lương Xuân Trường
For last 10 matches

4
3

3
Last 10 matches

4
3

3
Name
Sân vận động Tam Kỳ
Location
Vietnam, Tam Ky
Capacity
5000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 17 | 6 | 3 | 51:18 | 33 | 57 |
| 2 | Hà Nội | 26 | 14 | 7 | 5 | 46:25 | 21 | 49 |
| 3 | Công an Hà Nội | 26 | 12 | 9 | 5 | 45:23 | 22 | 45 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 26 | 12 | 8 | 6 | 43:29 | 14 | 44 |
| 5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 15 | 4 | 24:20 | 4 | 36 |
| 6 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 29:27 | 2 | 35 |
| 7 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 31:40 | -9 | 32 |
| 8 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 7 | 10 | 9 | 32:33 | -1 | 31 |
| 9 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 7 | 8 | 11 | 34:41 | -7 | 29 |
| 10 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 6 | 10 | 10 | 19:36 | -17 | 28 |
| 11 | Quảng Nam | 26 | 5 | 11 | 10 | 27:36 | -9 | 26 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 5 | 11 | 10 | 22:36 | -14 | 26 |
| 13 | SHB Đà Nẵng | 26 | 5 | 10 | 11 | 24:42 | -18 | 25 |
| 14 | Quy Nhơn United | 26 | 5 | 6 | 15 | 22:43 | -21 | 21 |
2-0
Charles Atshimene
Van Toan Vo
Phạm Văn Long
Geovane Magno
Hoàng Thế Tài
Mai Sỹ Hoàng
Van Dai Ngan
Huỳnh Tiến Đạt
Vũ Quang Nam
1-0
Charles Atshimene
Cong Thanh Doan
Thanh Hau Phan
Lương Xuân Trường
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | DLWWL | 36 |
| 11 | Quảng Nam | DLWLD | 26 |
For last 10 matches

4
3

3
Last 10 matches

4
3

3
Name
Sân vận động Tam Kỳ
Location
Vietnam, Tam Ky
Capacity
5000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | DLWWL | 36 |
| 11 | Quảng Nam | DLWLD | 26 |