Pham Minh Phuc
44’
Jason Pendant
65’
Lê Phạm Thành Long
88’
0-3
Lê Phạm Thành Long
Pham Minh Phuc
44’
Jason Pendant
65’
Lê Phạm Thành Long
88’
Charles Atshimene
Van Toan Hoang
Minh Gia Bao Khong
Văn Luân Phạm
Cong Thanh Doan
Trần Ngọc Hiệp
0-2
Jason Pendant
Lê Phạm Thành Long
Jason Pendant
Thái
Van Dai Ngan
Van Trang Nguyen
0-1
Pham Minh Phuc
Vu Quoc Nhat Le
Xuan Thinh Bui
Dinh Trong Tran
Vu Quoc Nhat Le
For last 10 matches

1
2

1
Last 10 matches

1
2

1
Name
Sân vận động Tam Kỳ
Location
Vietnam, Tam Ky
Capacity
5000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 17 | 6 | 3 | 51:18 | 33 | 57 |
| 2 | Hà Nội | 26 | 14 | 7 | 5 | 46:25 | 21 | 49 |
| 3 | Công an Hà Nội | 26 | 12 | 9 | 5 | 45:23 | 22 | 45 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 26 | 12 | 8 | 6 | 43:29 | 14 | 44 |
| 5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 15 | 4 | 24:20 | 4 | 36 |
| 6 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 29:27 | 2 | 35 |
| 7 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 31:40 | -9 | 32 |
| 8 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 7 | 10 | 9 | 32:33 | -1 | 31 |
| 9 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 7 | 8 | 11 | 34:41 | -7 | 29 |
| 10 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 6 | 10 | 10 | 19:36 | -17 | 28 |
| 11 | Quảng Nam | 26 | 5 | 11 | 10 | 27:36 | -9 | 26 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 5 | 11 | 10 | 22:36 | -14 | 26 |
| 13 | SHB Đà Nẵng | 26 | 5 | 10 | 11 | 24:42 | -18 | 25 |
| 14 | Quy Nhơn United | 26 | 5 | 6 | 15 | 22:43 | -21 | 21 |
0-3
Lê Phạm Thành Long
Charles Atshimene
Van Toan Hoang
Minh Gia Bao Khong
Văn Luân Phạm
Cong Thanh Doan
Trần Ngọc Hiệp
0-2
Jason Pendant
Lê Phạm Thành Long
Jason Pendant
Thái
Van Dai Ngan
Van Trang Nguyen
0-1
Pham Minh Phuc
For last 10 matches

1
2

1
Last 10 matches

1
2

1
Name
Sân vận động Tam Kỳ
Location
Vietnam, Tam Ky
Capacity
5000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Công an Hà Nội | LWWLW | 45 |
| 11 | Quảng Nam | DLWLD | 26 |
Vu Quoc Nhat Le
Xuan Thinh Bui
Dinh Trong Tran
Vu Quoc Nhat Le
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Công an Hà Nội | LWWLW | 45 |
| 11 | Quảng Nam | DLWLD | 26 |