Thanh Nhàn Nguyễn
9’
Bao Toan Tran
30’
Daniel dos Anjos
35’
Nguyễn Hoàng Đức
86’
1-3
Nguyễn Hoàng Đức
Thanh Nhàn Nguyễn
9’
Bao Toan Tran
30’
Daniel dos Anjos
35’
Hai Duc Le
Thanh Ngoc Lam Luong
Hoang Vu Samson
Viet Truong Phung
Gia Hung Pham
Nguyễn Trọng Long
Ngoc Ha Mach
Marco Antônio
Văn Dũng Nguyễn
Bao Toan Tran
Phù Trung Phong
1-2
Daniel dos Anjos
1-1
Bao Toan Tran
1-0
Thanh Nhàn Nguyễn
For last 10 matches

0
0

1
Last 10 matches

0
0

1
Name
SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF
Location
No data, Liên Nghĩa
Capacity
5000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Nguyễn Hoàng Đức
86’
1-3
Nguyễn Hoàng Đức
Hai Duc Le
Thanh Ngoc Lam Luong
Hoang Vu Samson
Viet Truong Phung
Gia Hung Pham
Nguyễn Trọng Long
Ngoc Ha Mach
Marco Antônio
Văn Dũng Nguyễn
Bao Toan Tran
Phù Trung Phong
1-2
Daniel dos Anjos
For last 10 matches

0
0

1
Last 10 matches

0
0

1
Name
SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF
Location
No data, Liên Nghĩa
Capacity
5000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | WWDWW | 27 |
| 13 | PVF-CAND | DLLLD | 8 |
1-1
Bao Toan Tran
1-0
Thanh Nhàn Nguyễn
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | WWDWW | 27 |
| 13 | PVF-CAND | DLLLD | 8 |