Xuân Bắc Nguyễn
60’
Võ Anh Quân
67’
Nguyên Hoàng Võ
40’
Van Loi Trinh
77’
Thanh Nhàn Nguyễn
Hoang Vu Samson
Xuân Bắc Nguyễn
60’
Võ Anh Quân
67’
Nguyên Hoàng Võ
40’
2-2
Van Loi Trinh
Ngoc Tan Doan
Doãn Ngọc Tân
Damoth Thongkhamsavath
Huỳnh Công Đến
2-1
Võ Anh Quân
1-1
Xuân Bắc Nguyễn
Đào Văn Chưởng
Nguyen Xuan Bac
J. Mpande
Thanh Nhàn Nguyễn
Võ Anh Quân
Ngoc My Nguyen
Mamadou Mbodj
0-1
Nguyên Hoàng Võ
Thai Son Nguyen
For last 10 matches

0
1

0
Last 10 matches

0
1

0
Name
SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF
Location
No data, Liên Nghĩa
Capacity
5000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Van Loi Trinh
77’
Thanh Nhàn Nguyễn
Hoang Vu Samson
2-2
Van Loi Trinh
Ngoc Tan Doan
Doãn Ngọc Tân
Damoth Thongkhamsavath
Huỳnh Công Đến
2-1
Võ Anh Quân
1-1
Xuân Bắc Nguyễn
Đào Văn Chưởng
Nguyen Xuan Bac
J. Mpande
Thanh Nhàn Nguyễn
Võ Anh Quân
Ngoc My Nguyen
Mamadou Mbodj
0-1
Nguyên Hoàng Võ
For last 10 matches

0
1

0
Last 10 matches

0
1

0
Name
SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF
Location
No data, Liên Nghĩa
Capacity
5000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | DDWLD | 8 |
| 13 | PVF-CAND | DLLLD | 8 |
Thai Son Nguyen
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | DDWLD | 8 |
| 13 | PVF-CAND | DLLLD | 8 |