Hoàng Minh Cao
Van Thuan Do
Van Thuan Do
Hiểu Minh Nguyễn
Thanh Son Tran
Phước Bảo Võ
Duy Tam Nguyen
Gia Huy Tran
Võ Anh Quân
Alain Eyenga
Hoang Vu Samson
Đinh Quang Kiệt
Minh Tam Nguyen
For last 10 matches

0
1

0
Last 10 matches

0
1

0
Name
SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF
Location
No data, Liên Nghĩa
Capacity
5000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Hoàng Minh Cao
Van Thuan Do
Van Thuan Do
Hiểu Minh Nguyễn
Thanh Son Tran
Phước Bảo Võ
Duy Tam Nguyen
Gia Huy Tran
Võ Anh Quân
Alain Eyenga
Hoang Vu Samson
Đinh Quang Kiệt
Minh Tam Nguyen
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | WDLDL | 8 |
| 13 | PVF-CAND | DLLLD | 8 |
For last 10 matches

0
1

0
Last 10 matches

0
1

0
Name
SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF
Location
No data, Liên Nghĩa
Capacity
5000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | WDLDL | 8 |
| 13 | PVF-CAND | DLLLD | 8 |