Nguyễn Hoàng Đức
30’
Thanh Thinh Do
34’
Tô Văn Vũ
Ngoc Ha Mach
Nguyễn Hoàng Đức
30’
Thanh Thinh Do
34’
Gia Hung Pham
Lâm Ti Phông
Nguyễn Trọng Long
Rômulo
Duc Chien Nguyen
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Trọng Long
Geovane Magno
Hai Duc Le
Percy Tau
Nguyễn Văn Vĩ
Caio César
Mit A
Quang Nho Dung
2-0
Thanh Thinh Do
1-0
Nguyễn Hoàng Đức
Lý Công Hoàng Anh
For last 10 matches

1
0

0
Last 10 matches

1
0

0
Name
No data
Location
No data
Capacity
No data
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Tô Văn Vũ
Ngoc Ha Mach
Gia Hung Pham
Lâm Ti Phông
Nguyễn Trọng Long
Rômulo
Duc Chien Nguyen
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Trọng Long
Geovane Magno
Hai Duc Le
Percy Tau
Nguyễn Văn Vĩ
Caio César
Mit A
Quang Nho Dung
2-0
Thanh Thinh Do
1-0
Nguyễn Hoàng Đức
Lý Công Hoàng Anh
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | WWDWW | 27 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 10 |
For last 10 matches

1
0

0
Last 10 matches

1
0

0
Name
No data
Location
No data
Capacity
No data
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | WWDWW | 27 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 10 |