Sebastian Merlo
10’
Minh Tam Hoang
17’
Sebastian Merlo
27’
Sebastian Merlo
42’
Huy Toan Vo
Nguyễn Huỳnh Công
Sebastian Merlo
10’
Minh Tam Hoang
17’
Sebastian Merlo
27’
Võ Hoàng Quảng
Lê Hoàng Thiên
Xuan Cuong Vu
Xuan Cuong Vu
Lê Hữu Phát
0-4
Sebastian Merlo
0-3
Sebastian Merlo
0-2
Minh Tam Hoang
0-1
Sebastian Merlo
For last 10 matches

5
2

3
Last 10 matches

5
2

3
Name
Sân vận động Cao Lãnh
Location
Vietnam, Cao Lanh
Capacity
23000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 16 | 2 | 8 | 45:28 | 17 | 50 |
| 2 | Hải Phòng | 26 | 15 | 5 | 6 | 47:32 | 15 | 50 |
| 3 | SHB Đà Nẵng | 26 | 15 | 4 | 7 | 49:33 | 16 | 49 |
| 4 | Quảng Ninh | 26 | 13 | 5 | 8 | 39:31 | 8 | 44 |
| 5 | Quảng Nam | 26 | 11 | 9 | 6 | 44:32 | 12 | 42 |
| 6 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 12 | 6 | 8 | 51:42 | 9 | 42 |
| 7 | Sanna Khanh Hoa | 26 | 10 | 6 | 10 | 34:30 | 4 | 36 |
| 8 | Can Tho | 26 | 10 | 4 | 12 | 37:36 | 1 | 34 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 9 | 7 | 10 | 34:36 | -2 | 34 |
| 10 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 9 | 7 | 10 | 39:37 | 2 | 34 |
| 11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 9 | 3 | 14 | 39:50 | -11 | 30 |
| 12 | Sai Gon | 22 | 7 | 8 | 7 | 29:26 | 3 | 29 |
| 13 | Long An | 26 | 5 | 4 | 17 | 34:62 | -28 | 19 |
| 14 | Đồng Tháp | 26 | 1 | 5 | 20 | 22:67 | -45 | 8 |
| 15 | Hà Nội | 4 | 2 | 1 | 1 | 5:6 | -1 | 7 |
Sebastian Merlo
42’
Huy Toan Vo
Nguyễn Huỳnh Công
Võ Hoàng Quảng
Lê Hoàng Thiên
Xuan Cuong Vu
Xuan Cuong Vu
Lê Hữu Phát
0-4
Sebastian Merlo
For last 10 matches

5
2

3
Last 10 matches

5
2

3
Name
Sân vận động Cao Lãnh
Location
Vietnam, Cao Lanh
Capacity
23000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | SHB Đà Nẵng | LDDLL | 49 |
| 14 | Đồng Tháp | LDDDL | 8 |
0-3
Sebastian Merlo
0-2
Minh Tam Hoang
0-1
Sebastian Merlo
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | SHB Đà Nẵng | LDDLL | 49 |
| 14 | Đồng Tháp | LDDDL | 8 |