Viet Tu Dinh
30’
Tuan Phong Dang
Ngoc Ha Doan
Đặng Văn Trâm
Danh Trung Tran
Van Tung Nguyen
Xuan Tien Dinh
Van Thang Le
Rimario Gordon
Kyle Colonna
Lucão
For last 10 matches

4
2

4
Last 10 matches

4
2

4
Name
Sân vận động Thanh Hóa
Location
Vietnam, Thanh Hóa
Capacity
40192
Viet Tu Dinh
30’
0-1
Viet Tu Dinh
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Tuan Phong Dang
Ngoc Ha Doan
Đặng Văn Trâm
Danh Trung Tran
Van Tung Nguyen
Xuan Tien Dinh
Van Thang Le
Rimario Gordon
Kyle Colonna
Lucão
0-1
Viet Tu Dinh
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 4 | Thể Công-Viettel | DWLWD | 19 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | DDWLD | 8 |
For last 10 matches

4
2

4
Last 10 matches

4
2

4
Name
Sân vận động Thanh Hóa
Location
Vietnam, Thanh Hóa
Capacity
40192
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 4 | Thể Công-Viettel | DWLWD | 19 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | DDWLD | 8 |