R. Gordon
84’
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
23’
Lê Văn Thắng
Trần Đình Kha
1-1
R. Gordon
R. Gordon
84’
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
23’
Nguyễn Đức Cường
Huỳnh Nhật Tân
Hoàng Đình Tùng
Douglas Coutinho
Lê Thanh Bình
Lê Văn Thắng
Trần Văn Tùng
Lê Văn Thắng
W. Leazard
Lê Quốc Phương
Nguyễn Minh Lợi
0-1
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
For last 10 matches

4
2

4
Last 10 matches

4
2

4
Name
Sân vận động Thanh Hóa
Location
Vietnam, Thanh Hóa
Capacity
40192
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 22 | 53 |
| 2 | Quy Nhơn United | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 19 | 47 |
| 3 | Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 8 | 43 |
| 4 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 4 | 40 |
| 5 | Thể Công-Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 1 | 38 |
| 6 | Công an Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 9 | 37 |
| 7 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 3 | 35 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | -1 | 35 |
| 9 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | -5 | 35 |
| 10 | Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | -2 | 32 |
| 11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | -13 | 32 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | -5 | 30 |
| 13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | -7 | 30 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | -33 | 11 |
Lê Văn Thắng
Trần Đình Kha
1-1
R. Gordon
Nguyễn Đức Cường
Huỳnh Nhật Tân
Hoàng Đình Tùng
Douglas Coutinho
Lê Thanh Bình
Lê Văn Thắng
Trần Văn Tùng
Lê Văn Thắng
W. Leazard
Lê Quốc Phương
Nguyễn Minh Lợi
0-1
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 9 | Đông Á Thanh Hoá | DDWLD | 35 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | LLDLL | 11 |
For last 10 matches

4
2

4
Last 10 matches

4
2

4
Name
Sân vận động Thanh Hóa
Location
Vietnam, Thanh Hóa
Capacity
40192
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 9 | Đông Á Thanh Hoá | DDWLD | 35 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | LLDLL | 11 |