Lê Văn Thuận
51’
Mamadou Mbodj
78’
Luiz Antônio
28’
Manh Dung Le
43’
Trum Tinh Pham
Hoai Duong Pham
Van Thang Le
Lê Văn Thuận
51’
Mamadou Mbodj
78’
Luiz Antônio
28’
Damoth Thongkhamsavath
2-2
Mamadou Mbodj
Hoai Duong Pham
Vu Ngoc Tai Tran
Hoàng Thế Tài
Ngoc My Nguyen
1-2
Lê Văn Thuận
Rimario Gordon
Manh Dung Le
Dinh Huyen Nguyen
0-2
Manh Dung Le
0-1
Luiz Antônio
Dinh Huyen Nguyen
For last 10 matches

5
2

3
Last 10 matches

5
2

3
Name
Sân vận động Thanh Hóa
Location
Vietnam, Thanh Hóa
Capacity
40192
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Manh Dung Le
43’
Trum Tinh Pham
Hoai Duong Pham
Van Thang Le
Damoth Thongkhamsavath
2-2
Mamadou Mbodj
Hoai Duong Pham
Vu Ngoc Tai Tran
Hoàng Thế Tài
Ngoc My Nguyen
1-2
Lê Văn Thuận
Rimario Gordon
Manh Dung Le
Dinh Huyen Nguyen
0-2
Manh Dung Le
For last 10 matches

5
2

3
Last 10 matches

5
2

3
Name
Sân vận động Thanh Hóa
Location
Vietnam, Thanh Hóa
Capacity
40192
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | DDWLD | 8 |
0-1
Luiz Antônio
Dinh Huyen Nguyen
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | DDWLD | 8 |