Abdi Sadala
31’
Antonio Carlos
45’
Paulão
34’
Timothy Anjembe
38’
Ngô Đức Thắng
63’
Trong Loc Tran
Huu Hoang Tran
Hai Nam Pham
Abdi Sadala
31’
Antonio Carlos
45’
Paulão
34’
Tuan Phong Nguyen
Ngô Đức Thắng
Henry Kisekka
Paulão
2-3
Ngô Đức Thắng
Phạm Thanh Cường
Ngô Đức Thắng
Duc Cuong Tran
2-2
Antonio Carlos
1-2
Timothy Anjembe
Nguyễn Tiến Phong
1-1
Paulão
1-0
Abdi Sadala
For last 10 matches

4
1

5
Name
No data
Location
No data
Capacity
No data
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 15 | 4 | 7 | 48:29 | 19 | 49 |
| 2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 13 | 7 | 6 | 51:31 | 20 | 46 |
| 3 | SHB Đà Nẵng | 26 | 12 | 8 | 6 | 49:32 | 17 | 44 |
| 4 | Ninh Binh | 26 | 11 | 6 | 9 | 37:36 | 1 | 39 |
| 5 | Đồng Tháp | 26 | 10 | 7 | 9 | 38:44 | -6 | 37 |
| 6 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 9 | 9 | 8 | 40:42 | -2 | 36 |
| 7 | Sai Gon | 26 | 9 | 7 | 10 | 37:37 | 0 | 34 |
| 8 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 9 | 7 | 10 | 44:41 | 3 | 34 |
| 9 | Khanh Hoa | 26 | 9 | 5 | 12 | 28:34 | -6 | 32 |
| 10 | HP Ha Noi | 26 | 9 | 5 | 12 | 38:40 | -2 | 32 |
| 11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 49:46 | 3 | 32 |
| 12 | Hải Phòng | 26 | 7 | 9 | 10 | 28:40 | -12 | 30 |
| 13 | Long An | 26 | 8 | 6 | 12 | 31:44 | -13 | 30 |
| 14 | Hà Nội | 26 | 8 | 2 | 16 | 36:58 | -22 | 26 |
Timothy Anjembe
38’
Ngô Đức Thắng
63’
Trong Loc Tran
Huu Hoang Tran
Hai Nam Pham
Tuan Phong Nguyen
Ngô Đức Thắng
Henry Kisekka
Paulão
2-3
Ngô Đức Thắng
Phạm Thanh Cường
Ngô Đức Thắng
Duc Cuong Tran
2-2
Antonio Carlos
For last 10 matches

4
1

5
Name
No data
Location
No data
Capacity
No data
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 10 | HP Ha Noi | DLLWW | 32 |
| 13 | Long An | WWDWL | 30 |
1-2
Timothy Anjembe
Nguyễn Tiến Phong
1-1
Paulão
1-0
Abdi Sadala
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 10 | HP Ha Noi | DLLWW | 32 |
| 13 | Long An | WWDWL | 30 |