Trần Thanh An
7’
Tai Loc Nguyen
17’
Trần Hoài Nam
33’
Trần Chí Công
66’
H. Kisekka
8’
Christian Nsi Amougou
26’
H. Kisekka
42’
Christian Nsi Amougou
69’
Huỳnh Quang Thanh
Nguyễn Huỳnh Quốc Cường
Võ Nhật Tân
Trần Thanh An
7’
Tai Loc Nguyen
17’
Trần Hoài Nam
33’
Trần Chí Công
66’
Trần Bảo Anh
Chu Khánh Thành
Trần Hữu Thắng
Dương Anh Tú
4-4
Christian Nsi Amougou
Nguyễn Hải Anh
4-3
Trần Chí Công
Nguyễn Vũ Dương
3-3
H. Kisekka
Huỳnh Tấn Tài
Ngô Đức Thắng
Phạm Ngọc Quốc
3-2
Trần Hoài Nam
2-2
Christian Nsi Amougou
Trần Phước Thọ
2-1
Tai Loc Nguyen
1-1
H. Kisekka
1-0
Trần Thanh An
For last 10 matches

1
3

3
Last 10 matches

1
3

3
Name
Sân v?n d?ng Long An
Location
No data, Long An Stadium
Capacity
No data
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 16 | 4 | 6 | 57:33 | 24 | 52 |
| 2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 13 | 7 | 6 | 51:30 | 21 | 46 |
| 3 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 13 | 5 | 8 | 42:44 | -2 | 44 |
| 4 | Quảng Ninh | 26 | 13 | 3 | 10 | 39:31 | 8 | 42 |
| 5 | Sanna Khanh Hoa | 26 | 12 | 6 | 8 | 35:35 | 0 | 42 |
| 6 | Hải Phòng | 26 | 11 | 8 | 7 | 31:28 | 3 | 41 |
| 7 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 10 | 7 | 9 | 36:33 | 3 | 37 |
| 8 | SHB Đà Nẵng | 26 | 10 | 6 | 10 | 42:32 | 10 | 36 |
| 9 | Quảng Nam | 26 | 9 | 9 | 8 | 49:39 | 10 | 36 |
| 10 | Long An | 26 | 8 | 9 | 9 | 39:42 | -3 | 33 |
| 11 | Can Tho | 26 | 6 | 7 | 13 | 32:52 | -20 | 25 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 6 | 6 | 14 | 33:50 | -17 | 24 |
| 13 | Đồng Tháp | 26 | 7 | 3 | 16 | 34:54 | -20 | 24 |
| 14 | Dong Nai | 26 | 5 | 6 | 15 | 35:52 | -17 | 21 |
H. Kisekka
8’
Christian Nsi Amougou
26’
H. Kisekka
42’
Christian Nsi Amougou
69’
Huỳnh Quang Thanh
Nguyễn Huỳnh Quốc Cường
Võ Nhật Tân
Trần Bảo Anh
Chu Khánh Thành
Trần Hữu Thắng
Dương Anh Tú
4-4
Christian Nsi Amougou
Nguyễn Hải Anh
4-3
Trần Chí Công
Nguyễn Vũ Dương
3-3
H. Kisekka
For last 10 matches

1
3

3
Last 10 matches

1
3

3
Name
Sân v?n d?ng Long An
Location
No data, Long An Stadium
Capacity
No data
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 10 | Long An | WWDWL | 33 |
| 14 | Dong Nai | DWLLD | 21 |
Huỳnh Tấn Tài
Ngô Đức Thắng
Phạm Ngọc Quốc
3-2
Trần Hoài Nam
2-2
Christian Nsi Amougou
Trần Phước Thọ
2-1
Tai Loc Nguyen
1-1
H. Kisekka
1-0
Trần Thanh An
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 10 | Long An | WWDWL | 33 |
| 14 | Dong Nai | DWLLD | 21 |