Timothy Anjembe
44’
Timothy Anjembe
72’
Huỳnh Quốc Anh
21’
Sebastian Merlo
45’
Sebastian Merlo
53’
Sebastian Merlo
65’
Nguyễn Tấn Điền
Đoàn Hùng Sơn
Timothy Anjembe
44’
Timothy Anjembe
72’
Huỳnh Quốc Anh
21’
Nguyen Sa Pham
Phạm Minh Đức
2-4
Timothy Anjembe
Nguyen Ngoc Thanh
1-4
Sebastian Merlo
Thanh Phuc Phan
1-3
Sebastian Merlo
1-2
Sebastian Merlo
1-1
Timothy Anjembe
Phan Le Isaac
Huu Hoang Tran
0-1
Huỳnh Quốc Anh
For last 10 matches

2
5

3
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 15 | 4 | 7 | 48:29 | 19 | 49 |
| 2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 13 | 7 | 6 | 51:31 | 20 | 46 |
| 3 | SHB Đà Nẵng | 26 | 12 | 8 | 6 | 49:32 | 17 | 44 |
| 4 | Ninh Binh | 26 | 11 | 6 | 9 | 37:36 | 1 | 39 |
| 5 | Đồng Tháp | 26 | 10 | 7 | 9 | 38:44 | -6 | 37 |
| 6 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 9 | 9 | 8 | 40:42 | -2 | 36 |
| 7 | Sai Gon | 26 | 9 | 7 | 10 | 37:37 | 0 | 34 |
| 8 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 9 | 7 | 10 | 44:41 | 3 | 34 |
| 9 | Khanh Hoa | 26 | 9 | 5 | 12 | 28:34 | -6 | 32 |
| 10 | HP Ha Noi | 26 | 9 | 5 | 12 | 38:40 | -2 | 32 |
| 11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 49:46 | 3 | 32 |
| 12 | Hải Phòng | 26 | 7 | 9 | 10 | 28:40 | -12 | 30 |
| 13 | Long An | 26 | 8 | 6 | 12 | 31:44 | -13 | 30 |
| 14 | Hà Nội | 26 | 8 | 2 | 16 | 36:58 | -22 | 26 |
Sebastian Merlo
45’
Sebastian Merlo
53’
Sebastian Merlo
65’
Nguyễn Tấn Điền
Đoàn Hùng Sơn
Nguyen Sa Pham
Phạm Minh Đức
2-4
Timothy Anjembe
Nguyen Ngoc Thanh
1-4
Sebastian Merlo
Thanh Phuc Phan
1-3
Sebastian Merlo
1-2
Sebastian Merlo
For last 10 matches

2
5

3
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | SHB Đà Nẵng | LDDLL | 44 |
| 10 | HP Ha Noi | DLLWW | 32 |
1-1
Timothy Anjembe
Phan Le Isaac
Huu Hoang Tran
0-1
Huỳnh Quốc Anh
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | SHB Đà Nẵng | LDDLL | 44 |
| 10 | HP Ha Noi | DLLWW | 32 |