Olushola Aganun
5’
H. Kisekka
90’
Adebowale Ogungbure
90’
2-0
H. Kisekka
Olushola Aganun
5’
H. Kisekka
90’
Adebowale Ogungbure
90’
Thanh Trung Dinh
Phạm Minh Đức
2-1
Adebowale Ogungbure
Phạm Minh Đức
Ngô Đức Thắng
Nguyễn Viết Nam
Trương Công Thảo
Phan Le Isaac
Le Van Duyet
Dinh Van Ta
Trong Loc Tran
Hoang Dam Ha
Hai Nam Pham
1-0
Olushola Aganun
For last 10 matches

1
2

1
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 15 | 4 | 7 | 48:29 | 19 | 49 |
| 2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 13 | 7 | 6 | 51:31 | 20 | 46 |
| 3 | SHB Đà Nẵng | 26 | 12 | 8 | 6 | 49:32 | 17 | 44 |
| 4 | Ninh Binh | 26 | 11 | 6 | 9 | 37:36 | 1 | 39 |
| 5 | Đồng Tháp | 26 | 10 | 7 | 9 | 38:44 | -6 | 37 |
| 6 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 9 | 9 | 8 | 40:42 | -2 | 36 |
| 7 | Sai Gon | 26 | 9 | 7 | 10 | 37:37 | 0 | 34 |
| 8 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 9 | 7 | 10 | 44:41 | 3 | 34 |
| 9 | Khanh Hoa | 26 | 9 | 5 | 12 | 28:34 | -6 | 32 |
| 10 | HP Ha Noi | 26 | 9 | 5 | 12 | 38:40 | -2 | 32 |
| 11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 49:46 | 3 | 32 |
| 12 | Hải Phòng | 26 | 7 | 9 | 10 | 28:40 | -12 | 30 |
| 13 | Long An | 26 | 8 | 6 | 12 | 31:44 | -13 | 30 |
| 14 | Hà Nội | 26 | 8 | 2 | 16 | 36:58 | -22 | 26 |
2-0
H. Kisekka
Thanh Trung Dinh
Phạm Minh Đức
2-1
Adebowale Ogungbure
Phạm Minh Đức
Ngô Đức Thắng
Nguyễn Viết Nam
Trương Công Thảo
Phan Le Isaac
Le Van Duyet
Dinh Van Ta
Trong Loc Tran
Hoang Dam Ha
Hai Nam Pham
1-0
Olushola Aganun
For last 10 matches

1
2

1
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 4 | Ninh Binh | DDLDW | 39 |
| 10 | HP Ha Noi | DLLWW | 32 |
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 4 | Ninh Binh | DDLDW | 39 |
| 10 | HP Ha Noi | DLLWW | 32 |