Minh Tam Nguyen
19’
Thanh Nhan Nguyen
45’
Brenner
32’
Brenner
37’
Hoàng Minh Cao
Anh Tai Nguyen Huu
Minh Tam Nguyen
19’
Thanh Nhan Nguyen
45’
Brenner
32’
Lý Công Hoàng Anh
Nguyễn Phong Hồng Duy
Dương Thanh Hào
Gia Bao Tran
Dinh Lam Vo
Kyle Hudlin
Van Trieu Nguyen
Rômulo
2-2
Thanh Nhan Nguyen
Mit A
1-2
Brenner
1-1
Brenner
1-0
Minh Tam Nguyen
For last 10 matches

4
6

0
Last 10 matches

4
6

0
Name
Sân vận động Plei Cu
Location
Vietnam, Pleiku
Capacity
12000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Brenner
37’
Hoàng Minh Cao
Anh Tai Nguyen Huu
Lý Công Hoàng Anh
Nguyễn Phong Hồng Duy
Dương Thanh Hào
Gia Bao Tran
Dinh Lam Vo
Kyle Hudlin
Van Trieu Nguyen
Rômulo
2-2
Thanh Nhan Nguyen
For last 10 matches

4
6

0
Last 10 matches

4
6

0
Name
Sân vận động Plei Cu
Location
Vietnam, Pleiku
Capacity
12000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 10 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 10 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | WDLDL | 8 |
Mit A
1-2
Brenner
1-1
Brenner
1-0
Minh Tam Nguyen
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 10 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 10 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | WDLDL | 8 |