Đinh Quang Kiệt
90’
Mamadou Mbodj
44’
1-1
Đinh Quang Kiệt
Đinh Quang Kiệt
90’
Mamadou Mbodj
44’
Van Trieu Nguyen
Ngoc Ha Doan
Quế Ngọc Hải
Quoc Phuong Le
Dinh Lam Vo
Van Thang Le
Dinh Lam Vo
Mamadou Mbodj
Gia Bao Tran
Van Thang Le
Nguyên Hoàng Võ
Odilzhon Abdurakhmanov
Gabriel Conceição
Marciel
0-1
Mamadou Mbodj
Dinh Huyen Nguyen
For last 10 matches

1
6

3
Last 10 matches

1
6

3
Name
Sân vận động Plei Cu
Location
Vietnam, Pleiku
Capacity
12000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
1-1
Đinh Quang Kiệt
Van Trieu Nguyen
Ngoc Ha Doan
Quế Ngọc Hải
Quoc Phuong Le
Dinh Lam Vo
Van Thang Le
Dinh Lam Vo
Mamadou Mbodj
Gia Bao Tran
Van Thang Le
Nguyên Hoàng Võ
Odilzhon Abdurakhmanov
Gabriel Conceição
Marciel
0-1
Mamadou Mbodj
Dinh Huyen Nguyen
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | DDWLD | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | WDLDL | 8 |
For last 10 matches

1
6

3
Last 10 matches

1
6

3
Name
Sân vận động Plei Cu
Location
Vietnam, Pleiku
Capacity
12000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | DDWLD | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | WDLDL | 8 |