Viktor Le
41’
Cong Nhat Nguyen
69’
Văn Quyết Nguyễn
46’
Cong Thanh Doan
Quoc Dan Vo
Viktor Le
41’
Cong Nhat Nguyen
69’
Văn Quyết Nguyễn
46’
Manh Hung Nguyen
Van Toan Dau
Nguyễn Văn Tùng
Sy Hoang Mai
Van Long Pham
2-1
Cong Nhat Nguyen
Nguyễn Văn Khánh
Nguyễn Hai Long
1-1
Văn Quyết Nguyễn
Luiz Fernando
Văn Quyết Nguyễn
1-0
Viktor Le
Hêndrio Araújo
For last 10 matches

2
6

2
Last 10 matches

2
6

2
Name
Sân vận động Vinh
Location
Vietnam, Vinh
Capacity
12000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Cong Thanh Doan
Quoc Dan Vo
Manh Hung Nguyen
Van Toan Dau
Nguyễn Văn Tùng
Sy Hoang Mai
Van Long Pham
2-1
Cong Nhat Nguyen
Nguyễn Văn Khánh
Nguyễn Hai Long
1-1
Văn Quyết Nguyễn
Luiz Fernando
Văn Quyết Nguyễn
1-0
Viktor Le
For last 10 matches

2
6

2
Last 10 matches

2
6

2
Name
Sân vận động Vinh
Location
Vietnam, Vinh
Capacity
12000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 6 | Hà Nội | LWLWD | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | DLWWL | 15 |
Hêndrio Araújo
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 6 | Hà Nội | LWLWD | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | DLWWL | 15 |