Tuan Hai Pham
36’
Van Khang Khuat
54’
Quoc Nhat Nam Le
Danh Trung Tran
Tuan Hai Pham
36’
Van Khang Khuat
54’
Daniel Passira
Cong Nhat Nguyen
Pierre Lamothe
Van Xuan Le
Đào Văn Nam
1-1
Van Khang Khuat
Nguyễn Thành Chung
Van Truong Nguyen
Xuan Tien Dinh
Van Tu Nguyen
1-0
Tuan Hai Pham
Huu Thang Nguyen
Viet Tu Dinh
For last 10 matches

3
3

4
Last 10 matches

3
3

4
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Quoc Nhat Nam Le
Danh Trung Tran
Daniel Passira
Cong Nhat Nguyen
Pierre Lamothe
Van Xuan Le
Đào Văn Nam
1-1
Van Khang Khuat
Nguyễn Thành Chung
Van Truong Nguyen
Xuan Tien Dinh
Van Tu Nguyen
1-0
Tuan Hai Pham
Huu Thang Nguyen
Viet Tu Dinh
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 4 | Thể Công-Viettel | DWLWD | 19 |
| 6 | Hà Nội | LWLWD | 15 |
For last 10 matches

3
3

4
Last 10 matches

3
3

4
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 4 | Thể Công-Viettel | DWLWD | 19 |
| 6 | Hà Nội | LWLWD | 15 |