Tuan Hai Pham
37’
Đào Văn Nam
43’
Hung Dung Do
51’
Denilson Junior
58’
Van Tung Nguyen
87’
Nguyễn Văn Hiệp
33’
Douglas Coutinho
90’
5-2
Douglas Coutinho
Tuan Hai Pham
37’
Đào Văn Nam
43’
Hung Dung Do
51’
Denilson Junior
58’
5-1
Van Tung Nguyen
A. Sesay
Trần Văn Thắng
Van Tung Nguyen
W. Leazard
Nguyễn Đức Cường
Nguyễn Đức Cường
Hổ
Douglas Coutinho
Nguyễn Minh Lợi
Lê Nguyễn Thanh Vị
Vũ Đình Hai
Denilson Junior
4-1
Denilson Junior
3-1
Hung Dung Do
Denilson Junior
Nguyễn Văn Trường
2-1
Đào Văn Nam
Đỗ Trường Trân
1-1
Tuan Hai Pham
0-1
Nguyễn Văn Hiệp
For last 10 matches

2
3

3
Last 10 matches

2
3

3
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 22 | 53 |
| 2 | Quy Nhơn United | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 19 | 47 |
| 3 | Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 8 | 43 |
| 4 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 4 | 40 |
| 5 | Thể Công-Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 1 | 38 |
| 6 | Công an Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 9 | 37 |
| 7 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 3 | 35 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | -1 | 35 |
| 9 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | -5 | 35 |
| 10 | Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | -2 | 32 |
| 11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | -13 | 32 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | -5 | 30 |
| 13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | -7 | 30 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | -33 | 11 |
Van Tung Nguyen
87’
Nguyễn Văn Hiệp
33’
Douglas Coutinho
90’
5-2
Douglas Coutinho
5-1
Van Tung Nguyen
A. Sesay
Trần Văn Thắng
Van Tung Nguyen
W. Leazard
Nguyễn Đức Cường
Nguyễn Đức Cường
Hổ
Douglas Coutinho
Nguyễn Minh Lợi
Lê Nguyễn Thanh Vị
Vũ Đình Hai
Denilson Junior
4-1
Denilson Junior
3-1
Hung Dung Do
Denilson Junior
Nguyễn Văn Trường
2-1
Đào Văn Nam
For last 10 matches

2
3

3
Last 10 matches

2
3

3
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Hà Nội | LWLWD | 43 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | LLDLL | 11 |
Đỗ Trường Trân
1-1
Tuan Hai Pham
0-1
Nguyễn Văn Hiệp
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Hà Nội | LWLWD | 43 |
| 14 | Sanna Khanh Hoa | LLDLL | 11 |