Ngân Văn Đại
2’
Nguyễn Quang Hải
18’
Lê Văn Xuân
24’
Geovane Magno
45’
Đậu Văn Toàn
Hồ Minh Dĩ
Nguyễn Quốc Long
Ngân Văn Đại
2’
Nguyễn Quang Hải
18’
Lê Văn Xuân
24’
Geovane Magno
45’
Phạm Thành Lương
Lê Tấn Tài
Nguyễn Hồng Sơn
Đậu Văn Toàn
Gustavo Santana
Nguyễn Tiến Duy
Trịnh Hoa Hùng
Ngọc Long Bùi
Vũ Hồng Quân
Phùng Kim Trường
4-0
Geovane Magno
3-0
Lê Văn Xuân
Đoàn Anh Việt
2-0
Nguyễn Quang Hải
1-0
Ngân Văn Đại
For last 10 matches

6
1

2
Last 10 matches

6
1

2
Name
No data
Location
No data
Capacity
No data
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Anh Gia Lai | 12 | 9 | 2 | 1 | 23:9 | 14 | 29 |
| 2 | Thể Công-Viettel | 12 | 8 | 2 | 2 | 16:9 | 7 | 26 |
| 3 | Quảng Ninh | 12 | 6 | 1 | 5 | 12:11 | 1 | 19 |
| 4 | Thép Xanh Nam Định | 12 | 6 | 0 | 6 | 23:21 | 2 | 18 |
| 5 | Đông Á Thanh Hoá | 12 | 5 | 2 | 5 | 18:15 | 3 | 17 |
| 6 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 12 | 5 | 2 | 5 | 14:17 | -3 | 17 |
| 7 | Quy Nhơn United | 12 | 4 | 4 | 4 | 10:9 | 1 | 16 |
| 8 | SHB Đà Nẵng | 12 | 5 | 1 | 6 | 11:11 | 0 | 16 |
| 9 | Hà Nội | 12 | 5 | 1 | 6 | 17:14 | 3 | 16 |
| 10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 12 | 4 | 3 | 5 | 16:17 | -1 | 15 |
| 11 | Hải Phòng | 12 | 4 | 2 | 6 | 7:15 | -8 | 14 |
| 12 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 12 | 4 | 2 | 6 | 14:17 | -3 | 14 |
| 13 | Sai Gon | 12 | 4 | 1 | 7 | 6:14 | -8 | 13 |
| 14 | Sông Lam Nghệ An | 12 | 3 | 1 | 8 | 7:15 | -8 | 10 |
Đậu Văn Toàn
Hồ Minh Dĩ
Nguyễn Quốc Long
Phạm Thành Lương
Lê Tấn Tài
Nguyễn Hồng Sơn
Đậu Văn Toàn
Gustavo Santana
Nguyễn Tiến Duy
Trịnh Hoa Hùng
Ngọc Long Bùi
Vũ Hồng Quân
Phùng Kim Trường
4-0
Geovane Magno
For last 10 matches

6
1

2
Last 10 matches

6
1

2
Name
No data
Location
No data
Capacity
No data
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Quảng Ninh | LLLDD | 19 |
| 9 | Hà Nội | LWLWD | 16 |
3-0
Lê Văn Xuân
Đoàn Anh Việt
2-0
Nguyễn Quang Hải
1-0
Ngân Văn Đại
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Quảng Ninh | LLLDD | 19 |
| 9 | Hà Nội | LWLWD | 16 |